synthetic fabric
Tính từ (Adjective)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Synthetic fabric'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được tạo ra bằng phương pháp tổng hợp hóa học, đặc biệt là để bắt chước một sản phẩm tự nhiên.
Definition (English Meaning)
Made by chemical synthesis, especially to imitate a natural product.
Ví dụ Thực tế với 'Synthetic fabric'
-
"This shirt is made of synthetic fabric."
"Chiếc áo sơ mi này được làm từ vải tổng hợp."
-
"Synthetic fabrics are often more durable than natural fabrics."
"Vải tổng hợp thường bền hơn vải tự nhiên."
-
"Many sportswear items are made from synthetic fabric because it wicks away moisture."
"Nhiều mặt hàng quần áo thể thao được làm từ vải tổng hợp vì nó thấm hút mồ hôi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Synthetic fabric'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: synthetic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Synthetic fabric'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'synthetic' thường được sử dụng để mô tả các vật liệu nhân tạo, trái ngược với các vật liệu tự nhiên như cotton, lụa hoặc len. Nó nhấn mạnh quá trình sản xuất thông qua các phản ứng hóa học, thường để cải thiện đặc tính hoặc giảm chi phí so với vật liệu tự nhiên. Khi đi kèm với 'fabric', nó ám chỉ loại vải được tạo ra từ các sợi tổng hợp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Synthetic fabric'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, this dress is made of synthetic fabric and it feels so smooth!
|
Ồ, chiếc váy này được làm từ vải tổng hợp và nó cảm thấy rất mịn! |
| Phủ định |
Oh no, I didn't realize this shirt wasn't made of natural fibers; it's synthetic fabric.
|
Ôi không, tôi đã không nhận ra chiếc áo này không được làm từ sợi tự nhiên; nó là vải tổng hợp. |
| Nghi vấn |
Hey, is that jacket made of synthetic fabric? I'm allergic!
|
Này, chiếc áo khoác đó có phải làm từ vải tổng hợp không? Tôi bị dị ứng! |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Choose synthetic fabric for your sportswear.
|
Hãy chọn vải tổng hợp cho quần áo thể thao của bạn. |
| Phủ định |
Don't buy clothes only made of synthetic fabric if you want comfort.
|
Đừng mua quần áo chỉ làm từ vải tổng hợp nếu bạn muốn thoải mái. |
| Nghi vấn |
Please, consider the benefits of synthetic materials in outdoor gear.
|
Làm ơn, hãy cân nhắc những lợi ích của vật liệu tổng hợp trong thiết bị ngoài trời. |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The factory is currently producing synthetic fabric for sportswear.
|
Nhà máy hiện đang sản xuất vải tổng hợp cho quần áo thể thao. |
| Phủ định |
They are not using synthetic materials in their new clothing line.
|
Họ không sử dụng vật liệu tổng hợp trong dòng quần áo mới của họ. |
| Nghi vấn |
Is the designer using synthetic fabric for the upcoming fashion show?
|
Nhà thiết kế có đang sử dụng vải tổng hợp cho buổi trình diễn thời trang sắp tới không? |