inadequately funded
Cụm tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inadequately funded'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không được cấp vốn đầy đủ; thiếu kinh phí; được tài trợ không đầy đủ.
Definition (English Meaning)
Not having enough money provided.
Ví dụ Thực tế với 'Inadequately funded'
-
"The project was inadequately funded, leading to significant delays."
"Dự án bị thiếu kinh phí, dẫn đến sự chậm trễ đáng kể."
-
"Many public schools are inadequately funded, leading to overcrowded classrooms and a shortage of resources."
"Nhiều trường công lập không được cấp vốn đầy đủ, dẫn đến tình trạng lớp học quá đông và thiếu nguồn lực."
-
"Research into rare diseases is often inadequately funded because it doesn't promise large profits."
"Nghiên cứu về các bệnh hiếm gặp thường không được cấp vốn đầy đủ vì nó không hứa hẹn lợi nhuận lớn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Inadequately funded'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: funded
- Adverb: inadequately
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Inadequately funded'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các dự án, chương trình, tổ chức hoặc hoạt động không nhận được đủ nguồn tài chính cần thiết để hoạt động hiệu quả hoặc đạt được mục tiêu của chúng. Nó nhấn mạnh sự thiếu hụt về nguồn lực tài chính, dẫn đến những hạn chế trong hoạt động, phát triển hoặc chất lượng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Inadequately funded'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They believe that their project is inadequately funded, hindering its progress.
|
Họ tin rằng dự án của họ không được cấp vốn đầy đủ, cản trở sự tiến bộ của nó. |
| Phủ định |
It is not inadequately funded; in fact, it has sufficient resources.
|
Nó không phải là không được cấp vốn đầy đủ; trên thực tế, nó có đủ nguồn lực. |
| Nghi vấn |
Is it that inadequately funded that we need to cut back on essential services?
|
Có phải nó không được cấp vốn đầy đủ đến mức chúng ta cần phải cắt giảm các dịch vụ thiết yếu? |