population size
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Population size'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Số lượng cá thể trong một quần thể.
Definition (English Meaning)
The number of individuals in a population.
Ví dụ Thực tế với 'Population size'
-
"The population size of the city has increased significantly in recent years."
"Quy mô dân số của thành phố đã tăng lên đáng kể trong những năm gần đây."
-
"Estimating the population size is crucial for effective resource management."
"Ước tính quy mô dân số là rất quan trọng để quản lý tài nguyên hiệu quả."
-
"Changes in environmental conditions can affect the population size."
"Những thay đổi trong điều kiện môi trường có thể ảnh hưởng đến quy mô dân số."
Từ loại & Từ liên quan của 'Population size'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: population size
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Population size'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này được sử dụng rộng rãi trong các nghiên cứu về nhân khẩu học, sinh thái học và thống kê. Nó đề cập đến tổng số lượng thành viên (người, động vật, thực vật, v.v.) trong một nhóm hoặc khu vực cụ thể. Nó thường được sử dụng để so sánh và phân tích sự thay đổi của số lượng cá thể theo thời gian hoặc giữa các khu vực khác nhau. 'Population size' là một khái niệm cơ bản trong nhiều lĩnh vực khoa học và được sử dụng để đưa ra các quyết định chính sách quan trọng (ví dụ: quy hoạch đô thị, quản lý tài nguyên).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Population size of' được sử dụng khi muốn chỉ rõ quần thể nào đang được nói đến (ví dụ: 'the population size of elephants'). 'Population size in' được sử dụng khi muốn chỉ rõ khu vực hoặc phạm vi địa lý mà quần thể đó sinh sống (ví dụ: 'the population size in Africa').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Population size'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.