desktop device
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Desktop device'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thiết bị máy tính, thường là máy tính cá nhân, được thiết kế để sử dụng thường xuyên tại một vị trí duy nhất trên hoặc gần bàn làm việc do kích thước và yêu cầu về nguồn điện của nó.
Definition (English Meaning)
A computing device, typically a personal computer, designed for regular use at a single location on or near a desk due to its size and power requirements.
Ví dụ Thực tế với 'Desktop device'
-
"My desktop device is powerful enough to run demanding software."
"Thiết bị máy tính để bàn của tôi đủ mạnh để chạy các phần mềm đòi hỏi cấu hình cao."
-
"The company provides each employee with a desktop device."
"Công ty cung cấp cho mỗi nhân viên một thiết bị máy tính để bàn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Desktop device'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: desktop device
- Adjective: desktop
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Desktop device'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'desktop device' thường ám chỉ máy tính để bàn truyền thống (desktop computer) hoặc các thiết bị tương tự có chức năng và mục đích sử dụng tương tự. Nó nhấn mạnh vào vị trí cố định và tính cá nhân trong sử dụng. Phân biệt với các thiết bị di động như laptop, tablet, hoặc smartphone.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Desktop device'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
You should always back up data from your desktop device.
|
Bạn nên luôn sao lưu dữ liệu từ thiết bị máy tính để bàn của bạn. |
| Phủ định |
She cannot use a desktop device without proper training.
|
Cô ấy không thể sử dụng thiết bị máy tính để bàn nếu không được đào tạo bài bản. |
| Nghi vấn |
Could I borrow your desktop device for a quick task?
|
Tôi có thể mượn thiết bị máy tính để bàn của bạn cho một công việc nhanh chóng được không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
My company uses desktop devices for all employees.
|
Công ty tôi sử dụng thiết bị máy tính để bàn cho tất cả nhân viên. |
| Phủ định |
Not only does the company provide desktop devices, but also offers remote support.
|
Không chỉ công ty cung cấp các thiết bị máy tính để bàn, mà còn cung cấp hỗ trợ từ xa. |
| Nghi vấn |
Should you require a desktop device, please submit a request form.
|
Nếu bạn cần một thiết bị máy tính để bàn, vui lòng nộp mẫu yêu cầu. |