portray inaccurately
Động từ và trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Portray inaccurately'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mô tả hoặc trình bày một điều gì đó theo cách không chính xác hoặc không đúng sự thật.
Definition (English Meaning)
To depict or represent something in a way that is not accurate or true.
Ví dụ Thực tế với 'Portray inaccurately'
-
"The film portrays the historical event inaccurately."
"Bộ phim mô tả sự kiện lịch sử một cách không chính xác."
-
"The book portrays the characters inaccurately, making them seem much simpler than they are."
"Cuốn sách mô tả các nhân vật một cách không chính xác, khiến họ có vẻ đơn giản hơn nhiều so với thực tế."
-
"The study portrayed the effects of the drug inaccurately, leading to false conclusions."
"Nghiên cứu đã mô tả không chính xác tác động của thuốc, dẫn đến những kết luận sai lầm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Portray inaccurately'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: portray
- Adjective: inaccurate
- Adverb: inaccurately
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Portray inaccurately'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ sự sai lệch trong việc mô tả thông tin, hình ảnh hoặc tính cách. 'Portray' nhấn mạnh hành động chủ động vẽ nên một bức tranh, còn 'inaccurately' chỉ ra rằng bức tranh đó không khớp với thực tế. So với 'describe incorrectly' (mô tả sai), 'portray inaccurately' mang sắc thái trang trọng hơn và thường liên quan đến các tác phẩm nghệ thuật, báo cáo hoặc diễn giải mang tính chủ quan.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'as', cụm từ trở thành 'portray inaccurately as'. Nó chỉ ra rằng cái gì đó bị mô tả sai thành một cái gì đó khác. Ví dụ: 'The media portrayed him inaccurately as a villain.' (Truyền thông đã mô tả sai anh ta như một kẻ phản diện.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Portray inaccurately'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.