(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ postcode
B1

postcode

noun

Nghĩa tiếng Việt

mã bưu điện mã vùng mã số bưu chính
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Postcode'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nhóm các chữ cái và số được thêm vào địa chỉ bưu điện để hỗ trợ việc phân loại thư.

Definition (English Meaning)

A group of letters and numbers added to a postal address to assist the sorting of mail.

Ví dụ Thực tế với 'Postcode'

  • "Please enter your postcode to find local services."

    "Vui lòng nhập mã bưu điện của bạn để tìm các dịch vụ địa phương."

  • "What is the postcode for Oxford?"

    "Mã bưu điện của Oxford là gì?"

  • "I need to know the postcode before I can send the letter."

    "Tôi cần biết mã bưu điện trước khi có thể gửi thư."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Postcode'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: postcode
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

zip code(mã bưu điện (Mỹ))
postal code(mã bưu chính)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

address(địa chỉ)
mail(thư từ)
delivery(giao hàng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý Bưu chính

Ghi chú Cách dùng 'Postcode'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'postcode' (Anh) và 'zip code' (Mỹ) có nghĩa tương tự nhau, đều chỉ mã bưu điện. 'Postcode' phổ biến hơn ở các quốc gia thuộc Khối thịnh vượng chung Anh (ví dụ: Anh, Úc, Canada). 'Zip code' được sử dụng chủ yếu ở Mỹ. Đôi khi 'postal code' được sử dụng như một thuật ngữ chung.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

Sử dụng 'in' để chỉ địa điểm chung chung: 'The postcode in London is...' Sử dụng 'for' để chỉ mục đích hoặc đối tượng: 'This postcode is for a specific area.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Postcode'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I had checked the postcode, the letter would arrive sooner.
Nếu tôi đã kiểm tra mã bưu điện, lá thư sẽ đến sớm hơn.
Phủ định
If she weren't so careless, she wouldn't have forgotten the postcode.
Nếu cô ấy không bất cẩn như vậy, cô ấy đã không quên mã bưu điện.
Nghi vấn
If they had provided the correct postcode, would the package be delivered by now?
Nếu họ đã cung cấp mã bưu điện chính xác, liệu gói hàng có được giao đến bây giờ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)