precarious position
Cụm danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Precarious position'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tình huống có khả năng trở nên tồi tệ hơn hoặc thất bại; một vị trí không ổn định, không chắc chắn hoặc nguy hiểm.
Definition (English Meaning)
A situation that is likely to become worse or fail; a position that is unstable, uncertain, or dangerous.
Ví dụ Thực tế với 'Precarious position'
-
"The company is in a precarious position due to falling sales."
"Công ty đang ở trong một tình thế bấp bênh do doanh số bán hàng giảm sút."
-
"The government's economic policies have put the country in a precarious position."
"Các chính sách kinh tế của chính phủ đã đẩy đất nước vào một tình thế bấp bênh."
-
"Many small businesses are in a precarious position due to the economic downturn."
"Nhiều doanh nghiệp nhỏ đang ở trong một tình thế bấp bênh do suy thoái kinh tế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Precarious position'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: precarious
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Precarious position'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để mô tả các tình huống mà sự an toàn, ổn định hoặc thành công là không được đảm bảo và có nguy cơ bị ảnh hưởng tiêu cực. Nó nhấn mạnh tính chất bấp bênh và rủi ro của tình hình.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"in a precarious position": ở trong một tình thế nguy hiểm/bấp bênh. "position of precarious": Vị thế/tình trạng bấp bênh/nguy hiểm (ít phổ biến hơn)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Precarious position'
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company is in a precarious position due to the recent economic downturn.
|
Công ty đang ở vị trí bấp bênh do suy thoái kinh tế gần đây. |
| Phủ định |
Isn't the stability of the bridge precarious after the earthquake?
|
Chẳng phải sự ổn định của cây cầu đang bấp bênh sau trận động đất sao? |
| Nghi vấn |
Is he in a precarious position regarding his job security?
|
Anh ấy có đang ở vị trí bấp bênh về vấn đề an ninh công việc của mình không? |