tenuous situation
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tenuous situation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Rất yếu ớt hoặc mong manh; thiếu cơ sở vững chắc; được hỗ trợ kém.
Definition (English Meaning)
Very weak or slight; lacking a sound basis; poorly supported.
Ví dụ Thực tế với 'Tenuous situation'
-
"The company's financial situation is becoming increasingly tenuous."
"Tình hình tài chính của công ty ngày càng trở nên bấp bênh."
-
"The peace agreement remains tenuous."
"Thỏa thuận hòa bình vẫn còn rất mong manh."
-
"His grip on power is tenuous."
"Sự nắm giữ quyền lực của ông ta rất yếu ớt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Tenuous situation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: tenuous
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tenuous situation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'tenuous' thường được dùng để mô tả những thứ không chắc chắn, dễ bị lung lay hoặc sụp đổ. Nó nhấn mạnh sự thiếu vững chắc về mặt vật chất (ví dụ như sợi chỉ mỏng manh) hoặc trừu tượng (ví dụ như lập luận yếu ớt). So với 'fragile', 'tenuous' tập trung vào sự thiếu chắc chắn và yếu ớt về cơ sở, trong khi 'fragile' tập trung vào khả năng dễ vỡ hoặc bị phá hủy. 'Precarious' gần nghĩa nhưng thường ám chỉ một tình huống nguy hiểm và có khả năng dẫn đến hậu quả tiêu cực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'tenuous relationship/link between A and B' chỉ mối quan hệ hoặc liên kết yếu ớt, không bền vững giữa hai đối tượng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tenuous situation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.