(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ prevent from finishing
B1

prevent from finishing

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

ngăn cản hoàn thành cản trở việc hoàn thành không cho phép hoàn thành
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Prevent from finishing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ngăn cản ai đó hoặc điều gì đó làm gì đó hoặc xảy ra.

Definition (English Meaning)

To stop someone or something from doing something or happening.

Ví dụ Thực tế với 'Prevent from finishing'

  • "The heavy rain prevented us from finishing the game."

    "Cơn mưa lớn đã ngăn chúng tôi hoàn thành trận đấu."

  • "Lack of funding prevented the project from finishing on time."

    "Thiếu kinh phí đã ngăn dự án hoàn thành đúng thời hạn."

  • "His injury prevented him from finishing the race."

    "Chấn thương đã ngăn anh ấy hoàn thành cuộc đua."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Prevent from finishing'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Prevent from finishing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cấu trúc 'prevent from' diễn tả việc ngăn chặn hành động đang hoặc sắp xảy ra. 'Prevent' thường đi kèm với giới từ 'from' để chỉ rõ điều gì bị ngăn chặn. Cần phân biệt với 'avoid', có nghĩa là chủ động tránh né một điều gì đó, còn 'prevent' là hành động chủ động ngăn chặn sự việc xảy ra.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from

'Prevent from' được dùng để chỉ hành động bị ngăn cản. Ví dụ: 'Prevent him from leaving' nghĩa là ngăn anh ta rời đi.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Prevent from finishing'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)