prevent from
VerbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Prevent from'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ngăn chặn ai đó làm gì; ngăn chặn điều gì đó xảy ra.
Definition (English Meaning)
To stop someone from doing something; to stop something from happening.
Ví dụ Thực tế với 'Prevent from'
-
"The heavy rain prevented us from going to the beach."
"Cơn mưa lớn đã ngăn chúng tôi đến bãi biển."
-
"The medicine will prevent you from getting sick."
"Thuốc sẽ giúp bạn không bị ốm."
-
"Locking the door will prevent intruders from entering."
"Khóa cửa sẽ ngăn chặn những kẻ xâm nhập vào."
Từ loại & Từ liên quan của 'Prevent from'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: prevent
- Adjective: preventable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Prevent from'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cấu trúc 'prevent from' thường được theo sau bởi một danh từ, đại từ hoặc động từ ở dạng -ing (gerund). Nó nhấn mạnh hành động ngăn chặn, không cho phép một điều gì đó xảy ra hoặc ai đó thực hiện một hành động nào đó. Khác với 'avoid', 'prevent' mang tính chủ động và can thiệp để ngăn chặn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'from' chỉ ra cái gì hoặc ai bị ngăn chặn. Ví dụ: 'prevent him from leaving' có nghĩa là ngăn anh ta rời đi.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Prevent from'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.