public accounts
Danh từ (số nhiều)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Public accounts'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hồ sơ tài chính của một chính phủ hoặc cơ quan công cộng, chịu sự giám sát và kiểm toán công khai.
Definition (English Meaning)
Financial records of a government or public body, subject to public scrutiny and audit.
Ví dụ Thực tế với 'Public accounts'
-
"The audit revealed discrepancies in the public accounts."
"Cuộc kiểm toán đã tiết lộ những sai sót trong các tài khoản công."
-
"Transparency in public accounts is crucial for maintaining public trust."
"Tính minh bạch trong các tài khoản công là rất quan trọng để duy trì lòng tin của công chúng."
-
"The committee is responsible for overseeing the management of public accounts."
"Ủy ban chịu trách nhiệm giám sát việc quản lý các tài khoản công."
Từ loại & Từ liên quan của 'Public accounts'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: public accounts
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Public accounts'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường đề cập đến các tài khoản ngân sách và tài chính được chính phủ hoặc các tổ chức công khai duy trì. Nó nhấn mạnh tính minh bạch và trách nhiệm giải trình trong việc quản lý tiền công. Nó khác với 'private accounts' thuộc sở hữu cá nhân hoặc doanh nghiệp tư nhân.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' được sử dụng để chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc liên quan, ví dụ: 'the management of public accounts'. 'on' có thể dùng để chỉ việc thảo luận về chủ đề này, ví dụ: 'a report on public accounts'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Public accounts'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.