private investment
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Private investment'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự đầu tư vốn vào một doanh nghiệp hoặc dự án bởi các cá nhân hoặc tổ chức tư nhân, không phải bởi chính phủ hoặc các tổ chức công.
Definition (English Meaning)
Investment of capital into a business or project by private individuals or entities, not by the government or public institutions.
Ví dụ Thực tế với 'Private investment'
-
"Private investment is crucial for economic growth in developing countries."
"Đầu tư tư nhân là rất quan trọng cho sự tăng trưởng kinh tế ở các nước đang phát triển."
-
"The government is encouraging private investment in renewable energy."
"Chính phủ đang khuyến khích đầu tư tư nhân vào năng lượng tái tạo."
-
"Increased private investment has led to job creation."
"Đầu tư tư nhân tăng lên đã dẫn đến tạo việc làm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Private investment'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: private investment
- Adjective: private
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Private investment'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để phân biệt với đầu tư công (public investment). Nó nhấn mạnh nguồn vốn đến từ khu vực tư nhân, do đó chịu sự chi phối của các quy luật thị trường và kỳ vọng lợi nhuận.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Investment in" thường được dùng khi nói về lĩnh vực hoặc loại tài sản được đầu tư vào. Ví dụ: 'private investment in technology'. "Investment into" thường được dùng để nhấn mạnh hành động đầu tư, ví dụ: 'private investment into the company'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Private investment'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.