(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ prize
B1

prize

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

giải thưởng phần thưởng coi trọng trân trọng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Prize'

Giải nghĩa Tiếng Việt

vật phần thưởng, giải thưởng; một thứ gì đó được trao như một phần thưởng cho chiến thắng hoặc sự vượt trội trong một cuộc thi, hoặc vì đã làm một điều gì đó đặc biệt tốt.

Definition (English Meaning)

something given as a reward for victory or superiority in a contest or competition, or for doing something particularly good.

Ví dụ Thực tế với 'Prize'

  • "She won first prize for her painting."

    "Cô ấy đã giành giải nhất cho bức tranh của mình."

  • "The grand prize is a trip to Hawaii."

    "Giải thưởng lớn là một chuyến đi đến Hawaii."

  • "She prizes her independence."

    "Cô ấy coi trọng sự độc lập của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Prize'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Kinh doanh Thể thao Giải trí

Ghi chú Cách dùng 'Prize'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Prize thường mang ý nghĩa một phần thưởng có giá trị, được trao công khai và có tính cạnh tranh. So với 'reward' (phần thưởng), 'prize' thường gắn liền với các cuộc thi, cuộc đua hoặc thành tích nổi bật. 'Award' (giải thưởng) thường trang trọng hơn 'prize' và có thể được trao cho những cống hiến lâu dài hoặc thành tựu lớn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for of

'prize for (something)' chỉ mục đích hoặc lý do của giải thưởng (ví dụ: prize for best performance). 'Prize of (something)' chỉ giải thưởng là gì (ví dụ: prize of $1000).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Prize'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)