process degradation
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Process degradation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự suy giảm về chất lượng, hiệu quả hoặc hiệu suất của một quy trình theo thời gian.
Definition (English Meaning)
The decline in the quality, efficiency, or performance of a process over time.
Ví dụ Thực tế với 'Process degradation'
-
"The process degradation was noticeable after years of continuous operation."
"Sự suy giảm quy trình đã trở nên đáng chú ý sau nhiều năm vận hành liên tục."
-
"Process degradation can lead to increased costs and reduced productivity."
"Sự suy giảm quy trình có thể dẫn đến tăng chi phí và giảm năng suất."
-
"Regular maintenance is crucial to prevent process degradation."
"Bảo trì thường xuyên là rất quan trọng để ngăn ngừa sự suy giảm quy trình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Process degradation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: degradation
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Process degradation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kỹ thuật, sản xuất và công nghệ thông tin để mô tả sự xuống cấp của một quy trình do các yếu tố như hao mòn, lão hóa, hoặc điều kiện môi trường bất lợi. 'Degradation' nhấn mạnh sự suy giảm dần dần, trái ngược với một sự hỏng hóc đột ngột. Nó thường liên quan đến sự mất mát hiệu suất hoặc chức năng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'of', nó thường theo sau bởi đối tượng bị suy giảm. Ví dụ: 'process degradation of the machinery' (sự suy giảm quy trình của máy móc).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Process degradation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.