professional investor
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Professional investor'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cá nhân hoặc tổ chức đưa ra các quyết định đầu tư và thực hiện giao dịch thay mặt cho người khác, thường có kiến thức và chuyên môn sâu rộng.
Definition (English Meaning)
An individual or organization that makes investment decisions and executes trades on behalf of others, often with specialized knowledge and expertise.
Ví dụ Thực tế với 'Professional investor'
-
"A professional investor carefully analyzes market trends before making any investment decisions."
"Một nhà đầu tư chuyên nghiệp phân tích cẩn thận xu hướng thị trường trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào."
-
"Professional investors often have access to research and resources that are not available to the average person."
"Các nhà đầu tư chuyên nghiệp thường có quyền truy cập vào các nghiên cứu và nguồn lực mà người bình thường không có."
-
"The company hired a professional investor to manage its endowment fund."
"Công ty đã thuê một nhà đầu tư chuyên nghiệp để quản lý quỹ tài trợ của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Professional investor'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: professional
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Professional investor'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'professional investor' nhấn mạnh tính chuyên nghiệp, bài bản và kinh nghiệm trong lĩnh vực đầu tư, khác với nhà đầu tư cá nhân (retail investor) thường đầu tư với số vốn nhỏ hơn và ít kinh nghiệm hơn. 'Sophisticated investor' cũng là một từ gần nghĩa, nhưng nhấn mạnh khả năng hiểu và đánh giá rủi ro của các khoản đầu tư phức tạp hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'for' được sử dụng để chỉ đối tượng mà nhà đầu tư chuyên nghiệp đang thực hiện đầu tư: 'The professional investor manages funds for a large pension plan.' (Nhà đầu tư chuyên nghiệp quản lý quỹ cho một kế hoạch lương hưu lớn.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Professional investor'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.