skilled job
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Skilled job'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một công việc đòi hỏi kiến thức chuyên môn, đào tạo, khả năng hoặc kinh nghiệm chuyên biệt.
Definition (English Meaning)
A job that requires specialized knowledge, training, abilities, or experience.
Ví dụ Thực tế với 'Skilled job'
-
"Finding a skilled job in this competitive market is challenging."
"Tìm một công việc đòi hỏi kỹ năng trong thị trường cạnh tranh này là một thách thức."
-
"The company is looking for candidates to fill several skilled job openings."
"Công ty đang tìm kiếm các ứng viên để lấp đầy một vài vị trí công việc đòi hỏi kỹ năng còn trống."
-
"Many young people are pursuing higher education to prepare for skilled jobs in the future."
"Nhiều bạn trẻ đang theo đuổi giáo dục đại học để chuẩn bị cho những công việc đòi hỏi kỹ năng trong tương lai."
Từ loại & Từ liên quan của 'Skilled job'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: skilled
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Skilled job'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'skilled job' nhấn mạnh rằng công việc đó không thể được thực hiện bởi bất kỳ ai mà không có sự chuẩn bị và rèn luyện nhất định. Nó thường liên quan đến các công việc đòi hỏi kỹ năng kỹ thuật, phân tích, giải quyết vấn đề hoặc giao tiếp phức tạp. Khác với 'unskilled job' (công việc phổ thông) chỉ đòi hỏi sức lực hoặc kỹ năng đơn giản, dễ học.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* in: Dùng khi nói về kỹ năng cụ thể cần thiết trong công việc (e.g., 'a skilled job in data analysis'). * for: Dùng khi nói về công việc đó phù hợp cho người có kỹ năng (e.g., 'This is a skilled job for experienced engineers').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Skilled job'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he had studied harder, he would be working a more skilled job now.
|
Nếu anh ấy đã học hành chăm chỉ hơn, thì bây giờ anh ấy đã làm một công việc đòi hỏi kỹ năng cao hơn. |
| Phủ định |
If she hadn't been so dedicated, she wouldn't have the skilled job she has today.
|
Nếu cô ấy không tận tâm như vậy, cô ấy sẽ không có công việc đòi hỏi kỹ năng mà cô ấy đang có ngày hôm nay. |
| Nghi vấn |
If they had invested in training, would they be prepared for a skilled job?
|
Nếu họ đã đầu tư vào đào tạo, liệu họ đã sẵn sàng cho một công việc đòi hỏi kỹ năng chưa? |