(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ prompt-based learning
C1

prompt-based learning

Danh từ ghép

Nghĩa tiếng Việt

học tập dựa trên gợi ý học tập dựa trên câu hỏi gợi mở
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Prompt-based learning'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một phương pháp giáo dục trong đó học sinh học bằng cách trả lời các gợi ý hoặc câu hỏi cụ thể được thiết kế để kích thích tư duy, thảo luận hoặc tìm tòi sâu hơn.

Definition (English Meaning)

An educational approach where students learn by responding to specific prompts or questions designed to stimulate thought, discussion, or further inquiry.

Ví dụ Thực tế với 'Prompt-based learning'

  • "Prompt-based learning encourages students to think critically and creatively."

    "Học tập dựa trên gợi ý khuyến khích học sinh tư duy phản biện và sáng tạo."

  • "The instructor used prompt-based learning to facilitate a deeper understanding of the historical event."

    "Người hướng dẫn đã sử dụng phương pháp học tập dựa trên gợi ý để tạo điều kiện cho sự hiểu biết sâu sắc hơn về sự kiện lịch sử."

  • "Prompt-based learning is effective in online courses to keep students engaged."

    "Học tập dựa trên gợi ý rất hiệu quả trong các khóa học trực tuyến để duy trì sự tham gia của sinh viên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Prompt-based learning'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

question-driven learning(học tập dựa trên câu hỏi)
inquiry-based learning(học tập dựa trên tìm tòi)

Trái nghĩa (Antonyms)

rote learning(học thuộc lòng)
passive learning(học tập thụ động)

Từ liên quan (Related Words)

scaffolding(giáo dục giàn giáo (hỗ trợ từng bước))
feedback(phản hồi)
critical thinking(tư duy phản biện)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục Khoa học máy tính Trí tuệ nhân tạo

Ghi chú Cách dùng 'Prompt-based learning'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Phương pháp này tập trung vào việc đặt câu hỏi hoặc đưa ra các yêu cầu (prompts) để hướng dẫn quá trình học tập. Nó khác với cách học thụ động, trong đó thông tin được cung cấp trực tiếp cho học sinh. 'Prompt-based learning' nhấn mạnh vào việc học sinh tự tìm tòi, suy nghĩ và xây dựng kiến thức của mình thông qua các gợi ý được đưa ra.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in through with

* **in:** Sử dụng 'in prompt-based learning' để chỉ ra môi trường hoặc ngữ cảnh mà phương pháp này được áp dụng. Ví dụ: 'The benefits in prompt-based learning are numerous.'
* **through:** Sử dụng 'through prompt-based learning' để nhấn mạnh rằng việc học tập được thực hiện thông qua các prompt. Ví dụ: 'Students develop critical thinking skills through prompt-based learning.'
* **with:** Sử dụng 'with prompt-based learning' khi muốn đề cập đến việc sử dụng prompt-based learning như một công cụ hoặc phương tiện. Ví dụ: 'Teachers can enhance engagement with prompt-based learning techniques.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Prompt-based learning'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)