(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ serendipitous discovery
C1

serendipitous discovery

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

phát hiện tình cờ khám phá bất ngờ phát hiện may mắn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Serendipitous discovery'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tình cờ, may mắn xảy ra hoặc được tìm thấy một cách bất ngờ.

Definition (English Meaning)

Happening or found by accident; fortunate.

Ví dụ Thực tế với 'Serendipitous discovery'

  • "The chemist made a serendipitous discovery while experimenting with new compounds."

    "Nhà hóa học đã có một khám phá tình cờ trong khi thử nghiệm các hợp chất mới."

  • "Their meeting was a serendipitous discovery; they ended up starting a successful business together."

    "Cuộc gặp gỡ của họ là một khám phá tình cờ; cuối cùng họ đã cùng nhau bắt đầu một công việc kinh doanh thành công."

  • "The serendipitous discovery of the new species occurred during a routine field survey."

    "Việc phát hiện tình cờ ra loài mới đã xảy ra trong một cuộc khảo sát thực địa thường kỳ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Serendipitous discovery'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

fortunate(may mắn)
chance(tình cờ)
unforeseen(không lường trước)

Trái nghĩa (Antonyms)

planned(được lên kế hoạch)
deliberate(cố ý)
intentional(chủ ý)

Từ liên quan (Related Words)

accident(tai nạn, sự cố)
fortune(vận may)
research(nghiên cứu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học Nghiên cứu Đời sống

Ghi chú Cách dùng 'Serendipitous discovery'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'serendipitous' mang ý nghĩa một sự kiện tích cực xảy ra không do chủ ý tìm kiếm, mà là một kết quả may mắn từ một sự việc ngẫu nhiên. Nó khác với 'lucky' ở chỗ 'lucky' chỉ đơn thuần là may mắn, trong khi 'serendipitous' bao hàm cả sự bất ngờ và giá trị của khám phá.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Serendipitous discovery'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)