unprotected area
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unprotected area'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một khu vực hoặc không gian không được che chắn hoặc bảo vệ khỏi những nguy cơ tiềm ẩn, nguy hiểm hoặc sự xâm nhập.
Definition (English Meaning)
A region or space that is not shielded or defended from potential harm, danger, or access.
Ví dụ Thực tế với 'Unprotected area'
-
"The unprotected area was easily accessed by intruders."
"Khu vực không được bảo vệ dễ dàng bị những kẻ xâm nhập tiếp cận."
-
"The hacker easily infiltrated the company's unprotected area of the network."
"Tin tặc dễ dàng xâm nhập vào khu vực không được bảo vệ của mạng lưới công ty."
-
"Sunburn is a risk in unprotected areas of the skin."
"Cháy nắng là một rủi ro ở những vùng da không được bảo vệ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unprotected area'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: area
- Adjective: unprotected
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unprotected area'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ những khu vực dễ bị tổn thương hoặc chịu rủi ro. Sự 'unprotection' nhấn mạnh tình trạng thiếu sự che chắn hoặc phòng thủ, có thể do thiếu nguồn lực, chính sách, hoặc rào cản vật lý. Nó có thể ám chỉ đến môi trường tự nhiên (ví dụ: khu vực không được bảo tồn), không gian mạng (ví dụ: mạng không có tường lửa), hoặc cơ thể con người (ví dụ: da không bôi kem chống nắng).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘in unprotected areas’: chỉ vị trí nằm trong khu vực không được bảo vệ. Ví dụ: 'Vulnerable species often live in unprotected areas.' (Các loài dễ bị tổn thương thường sống trong các khu vực không được bảo vệ.) 'of unprotected areas': thường dùng để mô tả đặc điểm của khu vực không được bảo vệ hoặc số lượng/diện tích các khu vực không được bảo vệ. Ví dụ: 'The extent of unprotected areas is increasing.' (Diện tích của các khu vực không được bảo vệ đang tăng lên.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unprotected area'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.