(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ protective eyewear
B2

protective eyewear

Danh từ ghép (adjective + noun)

Nghĩa tiếng Việt

kính bảo hộ thiết bị bảo vệ mắt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Protective eyewear'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thiết bị được đeo để bảo vệ mắt khỏi các mối nguy hiểm như va đập, bắn tóe, các hạt, bức xạ hoặc ánh sáng chói.

Definition (English Meaning)

Equipment worn to protect the eyes from hazards such as impacts, splashes, particles, radiation, or glare.

Ví dụ Thực tế với 'Protective eyewear'

  • "Workers in the factory are required to wear protective eyewear at all times."

    "Công nhân trong nhà máy bắt buộc phải đeo kính bảo hộ mọi lúc."

  • "The company provides protective eyewear for all employees working with hazardous materials."

    "Công ty cung cấp kính bảo hộ cho tất cả nhân viên làm việc với vật liệu nguy hiểm."

  • "It is important to select the correct type of protective eyewear for the specific task."

    "Điều quan trọng là chọn đúng loại kính bảo hộ cho công việc cụ thể."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Protective eyewear'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

safety glasses(kính an toàn)
goggles(kính bảo hộ (ôm sát mắt))
safety goggles(kính bảo hộ an toàn)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

face shield(tấm che mặt)
welding helmet(mũ hàn)
eye protection(bảo vệ mắt)

Lĩnh vực (Subject Area)

An toàn lao động/Sức khỏe và An toàn

Ghi chú Cách dùng 'Protective eyewear'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong môi trường làm việc nguy hiểm, trong các hoạt động thể thao hoặc trong các tình huống cần bảo vệ mắt. Nó bao gồm các loại kính như kính bảo hộ (safety glasses), kính che mặt (face shields), kính hàn (welding goggles) và các loại kính khác được thiết kế để bảo vệ mắt khỏi các mối nguy cụ thể. So với các từ như 'glasses' (kính) hay 'goggles' (kính bảo hộ), 'protective eyewear' mang tính tổng quát và chuyên môn hơn, nhấn mạnh mục đích bảo vệ của thiết bị.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for against

'Protective eyewear for' được sử dụng để chỉ mục đích sử dụng của kính. Ví dụ: 'protective eyewear for welding'. 'Protective eyewear against' được sử dụng để chỉ những mối nguy mà kính bảo vệ. Ví dụ: 'protective eyewear against UV radiation'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Protective eyewear'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Protective eyewear is required in this laboratory.
Kính bảo hộ được yêu cầu trong phòng thí nghiệm này.
Phủ định
He is not wearing protective eyewear, which is against the safety regulations.
Anh ấy không đeo kính bảo hộ, điều này trái với quy định an toàn.
Nghi vấn
Are workers provided with protective eyewear?
Công nhân có được cung cấp kính bảo hộ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)