protective eyewear
Danh từ ghép (adjective + noun)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Protective eyewear'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thiết bị được đeo để bảo vệ mắt khỏi các mối nguy hiểm như va đập, bắn tóe, các hạt, bức xạ hoặc ánh sáng chói.
Definition (English Meaning)
Equipment worn to protect the eyes from hazards such as impacts, splashes, particles, radiation, or glare.
Ví dụ Thực tế với 'Protective eyewear'
-
"Workers in the factory are required to wear protective eyewear at all times."
"Công nhân trong nhà máy bắt buộc phải đeo kính bảo hộ mọi lúc."
-
"The company provides protective eyewear for all employees working with hazardous materials."
"Công ty cung cấp kính bảo hộ cho tất cả nhân viên làm việc với vật liệu nguy hiểm."
-
"It is important to select the correct type of protective eyewear for the specific task."
"Điều quan trọng là chọn đúng loại kính bảo hộ cho công việc cụ thể."
Từ loại & Từ liên quan của 'Protective eyewear'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: protective
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Protective eyewear'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong môi trường làm việc nguy hiểm, trong các hoạt động thể thao hoặc trong các tình huống cần bảo vệ mắt. Nó bao gồm các loại kính như kính bảo hộ (safety glasses), kính che mặt (face shields), kính hàn (welding goggles) và các loại kính khác được thiết kế để bảo vệ mắt khỏi các mối nguy cụ thể. So với các từ như 'glasses' (kính) hay 'goggles' (kính bảo hộ), 'protective eyewear' mang tính tổng quát và chuyên môn hơn, nhấn mạnh mục đích bảo vệ của thiết bị.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Protective eyewear for' được sử dụng để chỉ mục đích sử dụng của kính. Ví dụ: 'protective eyewear for welding'. 'Protective eyewear against' được sử dụng để chỉ những mối nguy mà kính bảo vệ. Ví dụ: 'protective eyewear against UV radiation'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Protective eyewear'
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Protective eyewear is required in this laboratory.
|
Kính bảo hộ được yêu cầu trong phòng thí nghiệm này. |
| Phủ định |
He is not wearing protective eyewear, which is against the safety regulations.
|
Anh ấy không đeo kính bảo hộ, điều này trái với quy định an toàn. |
| Nghi vấn |
Are workers provided with protective eyewear?
|
Công nhân có được cung cấp kính bảo hộ không? |