(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pulmonary system
C1

pulmonary system

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hệ hô hấp hệ tuần hoàn phổi (tùy ngữ cảnh)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pulmonary system'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hệ cơ quan cho phép trao đổi khí giữa máu và môi trường; hệ hô hấp.

Definition (English Meaning)

The organ system that allows for gas exchange between the blood and the environment; the respiratory system.

Ví dụ Thực tế với 'Pulmonary system'

  • "Damage to the pulmonary system can lead to respiratory failure."

    "Tổn thương hệ hô hấp có thể dẫn đến suy hô hấp."

  • "The pulmonary system is essential for oxygenating the blood."

    "Hệ hô hấp rất cần thiết cho việc oxy hóa máu."

  • "Chronic obstructive pulmonary disease (COPD) affects the pulmonary system."

    "Bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD) ảnh hưởng đến hệ hô hấp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pulmonary system'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: pulmonary system
  • Adjective: pulmonary
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

respiratory system(hệ hô hấp)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Pulmonary system'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'pulmonary system' thường được sử dụng trong bối cảnh y học chuyên ngành để chỉ hệ hô hấp một cách chính xác và khoa học hơn. Nó nhấn mạnh vai trò của phổi (pulmonary) trong quá trình trao đổi khí. Trong các ngữ cảnh thông thường, 'respiratory system' có thể được sử dụng thay thế.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

‘of’ thường dùng để chỉ một phần của cái gì đó (ví dụ: diseases of the pulmonary system). ‘in’ thường dùng để chỉ vị trí (ví dụ: changes in the pulmonary system).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pulmonary system'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The pulmonary system is essential for gas exchange in the human body.
Hệ hô hấp rất cần thiết cho việc trao đổi khí trong cơ thể người.
Phủ định
The pulmonary system isn't functioning properly in patients with severe respiratory illnesses.
Hệ hô hấp không hoạt động bình thường ở bệnh nhân mắc các bệnh hô hấp nghiêm trọng.
Nghi vấn
Is the pulmonary system affected by smoking?
Hút thuốc có ảnh hưởng đến hệ hô hấp không?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The doctor was explaining how the pulmonary system was functioning when the alarm went off.
Bác sĩ đang giải thích hệ hô hấp hoạt động như thế nào thì chuông báo động reo.
Phủ định
The patient wasn't understanding how their pulmonary function was being affected by the medication.
Bệnh nhân đã không hiểu chức năng phổi của họ bị ảnh hưởng như thế nào bởi thuốc men.
Nghi vấn
Were they monitoring the patient's pulmonary pressure during the surgery?
Họ có đang theo dõi áp suất phổi của bệnh nhân trong suốt ca phẫu thuật không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Doctors have studied the pulmonary system extensively to understand its functions.
Các bác sĩ đã nghiên cứu hệ thống phổi một cách rộng rãi để hiểu các chức năng của nó.
Phủ định
The patient hasn't shown any improvement in pulmonary function since the surgery.
Bệnh nhân không cho thấy bất kỳ sự cải thiện nào về chức năng phổi kể từ sau phẫu thuật.
Nghi vấn
Has the research team published any new findings on the pulmonary system?
Nhóm nghiên cứu đã công bố bất kỳ phát hiện mới nào về hệ thống phổi chưa?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Doctors have been studying the pulmonary system to understand the effects of air pollution on lung health.
Các bác sĩ đã và đang nghiên cứu hệ hô hấp để hiểu rõ hơn về tác động của ô nhiễm không khí đối với sức khỏe phổi.
Phủ định
Researchers haven't been focusing solely on the pulmonary system; they've also been looking at the cardiovascular system.
Các nhà nghiên cứu không chỉ tập trung vào hệ hô hấp; họ cũng đã và đang xem xét hệ tim mạch.
Nghi vấn
Has the patient been experiencing pulmonary complications since starting the new medication?
Bệnh nhân có gặp các biến chứng về phổi kể từ khi bắt đầu dùng thuốc mới không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)