quest for meaning
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Quest for meaning'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cuộc tìm kiếm hoặc theo đuổi ý nghĩa, mục đích hoặc sự hiểu biết trong cuộc sống hoặc sự tồn tại.
Definition (English Meaning)
A search or pursuit of significance, purpose, or understanding in life or existence.
Ví dụ Thực tế với 'Quest for meaning'
-
"His life became a quest for meaning after the tragic loss of his family."
"Cuộc đời anh trở thành một cuộc tìm kiếm ý nghĩa sau mất mát bi thảm của gia đình."
-
"Many people embark on a quest for meaning in their careers."
"Nhiều người bắt đầu cuộc tìm kiếm ý nghĩa trong sự nghiệp của họ."
-
"The philosopher dedicated his life to the quest for meaning and truth."
"Nhà triết học đã cống hiến cuộc đời mình cho việc tìm kiếm ý nghĩa và sự thật."
Từ loại & Từ liên quan của 'Quest for meaning'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: quest, meaning
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Quest for meaning'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh triết học, tâm lý học và văn học. Nó diễn tả một hành trình nội tâm hoặc bên ngoài để tìm ra lý do tồn tại hoặc giá trị của cuộc sống. 'Quest' nhấn mạnh tính chất chủ động và khó khăn của việc tìm kiếm, trong khi 'meaning' đề cập đến một ý nghĩa sâu sắc, vượt lên trên những điều hiển nhiên. Khác với việc chỉ 'tìm kiếm' (search for), 'quest for' mang ý nghĩa trang trọng và có chiều sâu hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'for' ở đây chỉ mục đích của cuộc tìm kiếm, tức là 'tìm kiếm *cho* ý nghĩa'. Nó kết nối hành động 'quest' với đối tượng 'meaning', làm rõ rằng mục tiêu của cuộc tìm kiếm là để đạt được hoặc hiểu được ý nghĩa.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Quest for meaning'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.