race hygiene
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Race hygiene'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một phong trào ngụy khoa học, có ảnh hưởng vào đầu thế kỷ 20, ủng hộ các chính sách nhằm thúc đẩy 'sức khỏe' và 'sự thuần khiết' được nhận thức của một chủng tộc cụ thể, thường thông qua thuyết ưu sinh, triệt sản bắt buộc và các hành vi phân biệt đối xử khác. Hiện nay nó bị mất uy tín rộng rãi và được coi là một hình thức phân biệt chủng tộc.
Definition (English Meaning)
A pseudoscientific movement, influential in the early 20th century, which advocated for policies to promote the perceived 'health' and 'purity' of a particular race, often through eugenics, forced sterilization, and other discriminatory practices. It is now widely discredited and considered a form of racism.
Ví dụ Thực tế với 'Race hygiene'
-
"The concept of race hygiene was a central tenet of Nazi ideology."
"Khái niệm vệ sinh chủng tộc là một nguyên lý trung tâm của hệ tư tưởng Đức Quốc xã."
-
"The term 'race hygiene' is now considered deeply offensive due to its association with Nazi atrocities."
"Thuật ngữ 'vệ sinh chủng tộc' hiện được coi là cực kỳ xúc phạm do liên quan đến những hành động tàn bạo của Đức Quốc xã."
-
"Historians study the development of race hygiene theories in the early 20th century to understand the roots of racism."
"Các nhà sử học nghiên cứu sự phát triển của các lý thuyết vệ sinh chủng tộc vào đầu thế kỷ 20 để hiểu nguồn gốc của chủ nghĩa phân biệt chủng tộc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Race hygiene'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: race hygiene
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Race hygiene'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'race hygiene' mang một ý nghĩa cực kỳ tiêu cực và đáng ghê tởm do liên quan đến các chính sách tàn bạo và vô nhân đạo trong lịch sử, đặc biệt là trong bối cảnh Đức Quốc xã. Nó không nên được sử dụng một cách vô tư. Việc sử dụng thuật ngữ này thường mang tính lịch sử, nhằm mục đích phê phán hoặc phân tích các tư tưởng và hành động trong quá khứ. Cần phân biệt rõ ràng với các khái niệm hiện đại về sức khỏe cộng đồng, vốn dựa trên các nguyên tắc bình đẳng và nhân quyền.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Race hygiene'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.