(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ reciprocating engine
B2

reciprocating engine

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

động cơ tịnh tiến động cơ qua lại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reciprocating engine'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại động cơ trong đó một hoặc nhiều piston sử dụng chuyển động tịnh tiến qua lại để chuyển đổi áp suất thành chuyển động quay.

Definition (English Meaning)

An engine in which one or more pistons use reciprocating motion to convert pressure into a rotating motion.

Ví dụ Thực tế với 'Reciprocating engine'

  • "The reciprocating engine in the old car was still running smoothly."

    "Động cơ tịnh tiến qua lại trong chiếc xe cũ vẫn chạy trơn tru."

  • "Reciprocating engines are commonly found in smaller aircraft."

    "Động cơ tịnh tiến qua lại thường được tìm thấy trong các máy bay nhỏ hơn."

  • "The efficiency of a reciprocating engine depends on its design and operating conditions."

    "Hiệu suất của động cơ tịnh tiến qua lại phụ thuộc vào thiết kế và điều kiện hoạt động của nó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Reciprocating engine'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

turbine engine(động cơ tuabin)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật cơ khí

Ghi chú Cách dùng 'Reciprocating engine'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Động cơ tịnh tiến qua lại thường được sử dụng trong nhiều ứng dụng, bao gồm ô tô, máy bay và máy phát điện. Điểm khác biệt chính của nó so với các loại động cơ khác (ví dụ: động cơ tuabin) nằm ở phương pháp chuyển đổi năng lượng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Reciprocating engine'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)