reciprocating engine
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reciprocating engine'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại động cơ trong đó một hoặc nhiều piston sử dụng chuyển động tịnh tiến qua lại để chuyển đổi áp suất thành chuyển động quay.
Definition (English Meaning)
An engine in which one or more pistons use reciprocating motion to convert pressure into a rotating motion.
Ví dụ Thực tế với 'Reciprocating engine'
-
"The reciprocating engine in the old car was still running smoothly."
"Động cơ tịnh tiến qua lại trong chiếc xe cũ vẫn chạy trơn tru."
-
"Reciprocating engines are commonly found in smaller aircraft."
"Động cơ tịnh tiến qua lại thường được tìm thấy trong các máy bay nhỏ hơn."
-
"The efficiency of a reciprocating engine depends on its design and operating conditions."
"Hiệu suất của động cơ tịnh tiến qua lại phụ thuộc vào thiết kế và điều kiện hoạt động của nó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Reciprocating engine'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: engine
- Adjective: reciprocating
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Reciprocating engine'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Động cơ tịnh tiến qua lại thường được sử dụng trong nhiều ứng dụng, bao gồm ô tô, máy bay và máy phát điện. Điểm khác biệt chính của nó so với các loại động cơ khác (ví dụ: động cơ tuabin) nằm ở phương pháp chuyển đổi năng lượng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Reciprocating engine'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.