recorded history
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Recorded history'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Giai đoạn lịch sử kể từ khi các ghi chép bằng văn bản và các hình thức tài liệu khác bắt đầu được lưu giữ.
Definition (English Meaning)
The period of time from when written records and other forms of documentation began to be kept.
Ví dụ Thực tế với 'Recorded history'
-
"The invention of writing marked the beginning of recorded history."
"Sự phát minh ra chữ viết đánh dấu sự khởi đầu của lịch sử được ghi chép."
-
"Throughout recorded history, empires have risen and fallen."
"Trong suốt lịch sử được ghi chép, các đế chế đã trỗi dậy và sụp đổ."
-
"Understanding recorded history helps us learn from the past."
"Hiểu biết lịch sử được ghi chép giúp chúng ta học hỏi từ quá khứ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Recorded history'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: record
- Adjective: recorded
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Recorded history'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'recorded history' nhấn mạnh tính xác thực và có căn cứ của thông tin lịch sử, phân biệt nó với thời tiền sử (prehistory) chỉ dựa vào khảo cổ học và truyền miệng. Nó cũng ngụ ý rằng có sự chọn lọc và diễn giải thông tin, không phải mọi sự kiện đều được ghi lại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in recorded history' dùng để chỉ một thời điểm hoặc sự kiện cụ thể trong giai đoạn lịch sử có ghi chép. 'of recorded history' thường dùng để mô tả một đặc điểm hoặc khía cạnh của giai đoạn lịch sử này.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Recorded history'
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The professor said that recorded history showed a clear pattern of societal development.
|
Giáo sư nói rằng lịch sử được ghi lại cho thấy một mô hình phát triển xã hội rõ ràng. |
| Phủ định |
She told me that recorded history did not always reflect the experiences of marginalized groups.
|
Cô ấy nói với tôi rằng lịch sử được ghi lại không phải lúc nào cũng phản ánh trải nghiệm của các nhóm bị thiệt thòi. |
| Nghi vấn |
He asked if recorded history was a reliable source of information.
|
Anh ấy hỏi liệu lịch sử được ghi lại có phải là một nguồn thông tin đáng tin cậy hay không. |