(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ reformed theology
C1

reformed theology

noun

Nghĩa tiếng Việt

Thần học Cải cách Thần học Calvinist
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reformed theology'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nhánh chính của thần học Tin Lành, tuân thủ các giáo lý về ân điển, nhấn mạnh quyền tối thượng của Đức Chúa Trời trong mọi sự. Nó bắt nguồn từ cuộc Cải cách Kháng nghị và đặc biệt liên quan đến các nhân vật như John Calvin, Huldrych Zwingli và những người kế nhiệm của họ.

Definition (English Meaning)

A major branch of Protestant theology that adheres to the doctrines of grace, emphasizing God's sovereignty in all things. It traces its roots back to the Protestant Reformation and is particularly associated with figures like John Calvin, Huldrych Zwingli, and their successors.

Ví dụ Thực tế với 'Reformed theology'

  • "He is a strong proponent of Reformed Theology."

    "Ông là một người ủng hộ mạnh mẽ Thần học Cải cách."

  • "Many Presbyterian churches adhere to Reformed Theology."

    "Nhiều nhà thờ Trưởng Lão tuân thủ Thần học Cải cách."

  • "Understanding Reformed Theology requires a careful study of the Bible and theological writings."

    "Hiểu Thần học Cải cách đòi hỏi một sự nghiên cứu cẩn thận Kinh Thánh và các tác phẩm thần học."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Reformed theology'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: reformed theology
  • Adjective: reformed
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

predestination(Định mệnh)
sovereignty of God(Quyền tối thượng của Đức Chúa Trời)
grace(Ân điển)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tôn giáo Thần học

Ghi chú Cách dùng 'Reformed theology'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Reformed Theology tập trung vào năm điểm của Calvinism (TULIP: Total depravity, Unconditional election, Limited atonement, Irresistible grace, Perseverance of the saints). Nó khác biệt với các nhánh thần học khác của Tin Lành như Arminianism, vốn có quan điểm khác về sự cứu rỗi và tự do ý chí.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Theology *of* the Reformed tradition.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Reformed theology'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)