(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ regulate effort
C1

regulate effort

verb

Nghĩa tiếng Việt

điều chỉnh nỗ lực kiểm soát nỗ lực quản lý sức lực phân phối sức lực
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Regulate effort'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Điều chỉnh hoặc duy trì tốc độ hoặc cường độ nỗ lực bỏ ra.

Definition (English Meaning)

To control or maintain the rate or speed of effort exerted.

Ví dụ Thực tế với 'Regulate effort'

  • "Athletes regulate their effort during a marathon to avoid exhaustion."

    "Các vận động viên điều chỉnh nỗ lực của họ trong suốt một cuộc chạy marathon để tránh kiệt sức."

  • "He had to learn to regulate his effort to complete the demanding project."

    "Anh ấy phải học cách điều chỉnh nỗ lực của mình để hoàn thành dự án đầy thách thức."

  • "The athlete carefully regulates her effort throughout the race."

    "Vận động viên cẩn thận điều chỉnh nỗ lực của cô ấy trong suốt cuộc đua."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Regulate effort'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: regulation, effort
  • Verb: regulate
  • Adjective: regulatory, effortful
  • Adverb: regulatively
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

manage energy(quản lý năng lượng)
pace oneself(phân phối sức lực)
control exertion(kiểm soát sự gắng sức)

Trái nghĩa (Antonyms)

waste effort(lãng phí nỗ lực)
overexert oneself(làm việc quá sức)
underestimate effort(đánh giá thấp nỗ lực)

Từ liên quan (Related Words)

self-regulation(tự điều chỉnh)
cognitive control(kiểm soát nhận thức)
resource management(quản lý nguồn lực)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quản lý Tâm lý học Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Regulate effort'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi sử dụng 'regulate effort', nó thường ám chỉ việc kiểm soát có ý thức và chiến lược mức độ nỗ lực để đạt hiệu quả tối ưu. Nó bao hàm sự cân bằng giữa việc dốc toàn lực và việc bảo tồn năng lượng cho các giai đoạn khác nhau của một nhiệm vụ hoặc hoạt động. Nó khác với việc chỉ đơn giản 'managing' (quản lý) nỗ lực, vì 'regulating' (điều chỉnh) bao hàm một mức độ chính xác và kiểm soát cao hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for with

Sử dụng 'in' khi nói về điều chỉnh nỗ lực trong một bối cảnh cụ thể ('regulate effort in training'). Sử dụng 'for' khi nói về mục đích của việc điều chỉnh nỗ lực ('regulate effort for optimal performance'). Sử dụng 'with' khi đề cập đến công cụ hoặc phương pháp được sử dụng để điều chỉnh nỗ lực ('regulate effort with biofeedback').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Regulate effort'

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Regulate your effort diligently to achieve your goals.
Điều chỉnh nỗ lực của bạn một cách siêng năng để đạt được mục tiêu.
Phủ định
Don't regulate effort excessively; allow for rest and recovery.
Đừng điều chỉnh nỗ lực quá mức; hãy cho phép bản thân nghỉ ngơi và phục hồi.
Nghi vấn
Do regulate effort effectively to maximize productivity.
Hãy điều chỉnh nỗ lực một cách hiệu quả để tối đa hóa năng suất.
(Vị trí vocab_tab4_inline)