(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ manage energy
B2

manage energy

Động từ + Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

quản lý năng lượng điều phối năng lượng kiểm soát năng lượng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Manage energy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Kiểm soát, phân bổ và sử dụng hiệu quả các nguồn năng lượng.

Definition (English Meaning)

To effectively control, allocate, and utilize energy resources.

Ví dụ Thực tế với 'Manage energy'

  • "The company implemented a new system to manage energy consumption."

    "Công ty đã triển khai một hệ thống mới để quản lý mức tiêu thụ năng lượng."

  • "Learning to manage energy throughout the day can improve productivity."

    "Học cách quản lý năng lượng trong suốt cả ngày có thể cải thiện năng suất."

  • "The government is promoting policies to manage energy resources sustainably."

    "Chính phủ đang thúc đẩy các chính sách để quản lý tài nguyên năng lượng một cách bền vững."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Manage energy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: manage
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

conserve energy(tiết kiệm năng lượng)
optimize energy(tối ưu hóa năng lượng)
regulate energy(điều tiết năng lượng)

Trái nghĩa (Antonyms)

waste energy(lãng phí năng lượng)
deplete energy(làm cạn kiệt năng lượng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quản lý Kinh tế Khoa học

Ghi chú Cách dùng 'Manage energy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh quản lý năng lượng cá nhân, quản lý năng lượng trong các tổ chức, hoặc quản lý các nguồn năng lượng tái tạo. Nó nhấn mạnh việc sử dụng năng lượng một cách khôn ngoan và hiệu quả để đạt được mục tiêu cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with for

Khi sử dụng 'with', nó thường chỉ phương pháp hoặc công cụ để quản lý năng lượng (ví dụ: manage energy with smart technology). Khi sử dụng 'for', nó thường chỉ mục đích của việc quản lý năng lượng (ví dụ: manage energy for sustainability).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Manage energy'

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The team managed their energy effectively during the last quarter of the game.
Đội đã quản lý năng lượng của họ một cách hiệu quả trong quý cuối cùng của trận đấu.
Phủ định
She didn't manage her energy well yesterday, so she felt exhausted.
Hôm qua cô ấy đã không quản lý năng lượng của mình tốt, vì vậy cô ấy cảm thấy kiệt sức.
Nghi vấn
Did you manage your energy wisely during the marathon?
Bạn đã quản lý năng lượng của mình một cách khôn ngoan trong suốt cuộc đua marathon không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)