(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ regulated economy
C1

regulated economy

Tính từ + Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nền kinh tế được quản lý nền kinh tế có sự điều tiết
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Regulated economy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hệ thống kinh tế nơi chính phủ can thiệp vào nền kinh tế thông qua các chính sách và quy định khác nhau.

Definition (English Meaning)

An economic system where the government intervenes in the economy through various policies and regulations.

Ví dụ Thực tế với 'Regulated economy'

  • "A regulated economy aims to balance economic growth with social welfare and environmental protection."

    "Một nền kinh tế được quản lý nhằm mục đích cân bằng giữa tăng trưởng kinh tế với phúc lợi xã hội và bảo vệ môi trường."

  • "Many European countries have regulated economies with strong social safety nets."

    "Nhiều quốc gia châu Âu có nền kinh tế được quản lý với mạng lưới an sinh xã hội vững mạnh."

  • "The debate continues over whether a regulated economy or a free market economy is better for promoting innovation."

    "Cuộc tranh luận vẫn tiếp tục về việc liệu một nền kinh tế được quản lý hay một nền kinh tế thị trường tự do tốt hơn cho việc thúc đẩy sự đổi mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Regulated economy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: regulate
  • Adjective: regulated
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

controlled economy(nền kinh tế được kiểm soát)
interventionist economy(nền kinh tế can thiệp)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

deregulation(bãi bỏ quy định)
government intervention(sự can thiệp của chính phủ)
economic policy(chính sách kinh tế)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Regulated economy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để mô tả một nền kinh tế mà chính phủ có vai trò quan trọng trong việc kiểm soát và hướng dẫn hoạt động kinh tế. Nó khác với nền kinh tế tự do (free market economy) nơi sự can thiệp của chính phủ là tối thiểu. Sắc thái nghĩa của 'regulated' nhấn mạnh vào sự kiểm soát và tuân thủ theo các quy tắc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by under

Sử dụng 'by' khi nói về cơ quan hoặc luật lệ quy định: 'The economy is regulated by strict laws.' (Nền kinh tế được quy định bởi các luật lệ nghiêm ngặt.). Sử dụng 'under' để chỉ phạm vi hoặc hệ thống quy định: 'The company operates under a heavily regulated system.' (Công ty hoạt động dưới một hệ thống được quy định chặt chẽ).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Regulated economy'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government should regulate the economy to ensure fair competition.
Chính phủ nên điều tiết nền kinh tế để đảm bảo cạnh tranh công bằng.
Phủ định
The government must not regulate every aspect of the economy; some freedom is necessary.
Chính phủ không được điều tiết mọi khía cạnh của nền kinh tế; một chút tự do là cần thiết.
Nghi vấn
Could regulating the economy lead to increased stability and growth?
Liệu việc điều tiết nền kinh tế có thể dẫn đến sự ổn định và tăng trưởng hơn không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government has regulated the economy significantly in recent years.
Chính phủ đã điều tiết nền kinh tế một cách đáng kể trong những năm gần đây.
Phủ định
They have not regulated the economy enough to prevent the crisis.
Họ đã không điều tiết nền kinh tế đủ để ngăn chặn cuộc khủng hoảng.
Nghi vấn
Has the state ever regulated this economy sector?
Nhà nước đã bao giờ điều tiết lĩnh vực kinh tế này chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)