(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ reinforcements
B2

reinforcements

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

quân tiếp viện sự tăng viện sự củng cố vật liệu gia cố
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reinforcements'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quân tiếp viện, sự tăng viện; trang thiết bị, vật liệu tăng cường (ví dụ: cho một tòa nhà).

Definition (English Meaning)

Additional troops or equipment sent to support an army or military force.

Ví dụ Thực tế với 'Reinforcements'

  • "The general called for reinforcements when his troops were outnumbered."

    "Vị tướng đã yêu cầu quân tiếp viện khi quân của ông bị áp đảo về số lượng."

  • "We need to send reinforcements to the front lines immediately."

    "Chúng ta cần phải gửi quân tiếp viện đến tiền tuyến ngay lập tức."

  • "The reinforcement of the dam is crucial to prevent flooding."

    "Việc gia cố đập là rất quan trọng để ngăn chặn lũ lụt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Reinforcements'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: reinforcement, reinforcements
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

backup(sự hỗ trợ, quân tiếp viện)
support(sự hỗ trợ, sự giúp đỡ)
assistance(sự giúp đỡ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

troops(quân đội) garrison(đồn trú)
fortification(sự củng cố)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quân sự Xây dựng Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Reinforcements'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong ngữ cảnh quân sự, 'reinforcements' đề cập đến lực lượng bổ sung được gửi đến để hỗ trợ một đơn vị hiện có, thường trong một tình huống chiến đấu. Nó ngụ ý rằng đơn vị hiện tại đang gặp khó khăn hoặc cần hỗ trợ thêm để đạt được mục tiêu của mình. Trong xây dựng, nó có nghĩa là vật liệu gia cố, như thép trong bê tông.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for to

Reinforcements 'for' a location or group indicates the destination or recipient of the reinforcements. Reinforcements 'to' a location also indicates where the reinforcements are being sent.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Reinforcements'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)