emotional dependency
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Emotional dependency'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái mà một người phụ thuộc quá mức vào người khác để được hỗ trợ về mặt cảm xúc, sự công nhận giá trị và cảm giác bản thân có giá trị.
Definition (English Meaning)
A state in which one person relies excessively on another for emotional support, validation, and a sense of worth.
Ví dụ Thực tế với 'Emotional dependency'
-
"Her emotional dependency on her mother made it difficult for her to make independent decisions."
"Sự phụ thuộc cảm xúc của cô ấy vào mẹ khiến cô ấy khó đưa ra các quyết định độc lập."
-
"Emotional dependency can manifest in a constant need for reassurance."
"Sự phụ thuộc cảm xúc có thể biểu hiện ở nhu cầu liên tục được trấn an."
-
"Overcoming emotional dependency often requires therapy and self-reflection."
"Vượt qua sự phụ thuộc cảm xúc thường đòi hỏi liệu pháp tâm lý và tự suy ngẫm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Emotional dependency'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: emotional dependency
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Emotional dependency'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Emotional dependency vượt xa sự hỗ trợ và yêu thương lành mạnh trong các mối quan hệ. Nó liên quan đến việc cảm thấy không thể hoạt động hoặc hạnh phúc nếu không có sự chấp thuận hoặc hiện diện liên tục của người khác. Khác với 'interdependence' (sự phụ thuộc lẫn nhau), vốn là một đặc điểm tích cực của các mối quan hệ lành mạnh, emotional dependency là một kiểu mẫu không lành mạnh có thể dẫn đến các vấn đề về lòng tự trọng và sự lo lắng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'on' và 'upon' được sử dụng để chỉ đối tượng hoặc người mà sự phụ thuộc cảm xúc hướng đến. Ví dụ: 'emotional dependency on a partner' (sự phụ thuộc cảm xúc vào một người bạn đời).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Emotional dependency'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.