remediation system
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Remediation system'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hệ thống được thiết kế để sửa chữa hoặc cải thiện một tình huống thiếu sót hoặc không mong muốn, đặc biệt trong các bối cảnh môi trường, chẳng hạn như làm sạch đất hoặc nước bị ô nhiễm.
Definition (English Meaning)
A system designed to correct or improve a deficient or undesirable situation, especially in environmental contexts, such as cleaning up contaminated soil or water.
Ví dụ Thực tế với 'Remediation system'
-
"The company implemented a remediation system to clean up the toxic waste site."
"Công ty đã triển khai một hệ thống khắc phục để làm sạch khu vực chất thải độc hại."
-
"The new remediation system significantly reduced pollution levels in the river."
"Hệ thống khắc phục mới đã giảm đáng kể mức độ ô nhiễm trong sông."
-
"Investing in a better remediation system is crucial for long-term environmental health."
"Đầu tư vào một hệ thống khắc phục tốt hơn là rất quan trọng đối với sức khỏe môi trường lâu dài."
Từ loại & Từ liên quan của 'Remediation system'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: remediation, system
- Verb: remediate
- Adjective: remedial
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Remediation system'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh môi trường, xây dựng và kỹ thuật. 'Remediation' chỉ quá trình khắc phục, và 'system' ám chỉ một tập hợp các phương pháp, thiết bị hoặc quy trình phối hợp để đạt được mục tiêu đó. Nó thường liên quan đến các vấn đề phức tạp đòi hỏi một giải pháp có hệ thống.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'remediation system for' chỉ mục đích của hệ thống (ví dụ: a remediation system for contaminated groundwater). 'remediation system in' chỉ lĩnh vực mà hệ thống được sử dụng (ví dụ: a remediation system in the construction industry).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Remediation system'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.