(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ reminder of death
C1

reminder of death

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

lời nhắc nhở về cái chết gợi nhớ về sự chết tưởng nhớ về sự hữu hạn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reminder of death'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một điều gì đó gợi nhắc về sự tất yếu của cái chết; một vật tưởng nhớ đến sự chết (memento mori).

Definition (English Meaning)

Something that serves to remind one of the inevitability of death; a memento mori.

Ví dụ Thực tế với 'Reminder of death'

  • "The skull on his desk served as a constant reminder of death."

    "Chiếc sọ trên bàn của anh ấy đóng vai trò như một lời nhắc nhở thường trực về cái chết."

  • "For some, art is a reminder of death, a stark confrontation with our own impermanence."

    "Đối với một số người, nghệ thuật là một lời nhắc nhở về cái chết, một sự đối diện khắc nghiệt với tính chất phù du của chính chúng ta."

  • "The changing seasons are a constant reminder of death and rebirth."

    "Sự thay đổi của các mùa là một lời nhắc nhở liên tục về cái chết và sự tái sinh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Reminder of death'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: reminder
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

reminder of life(gợi nhắc về sự sống)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Triết học Tâm lý học Văn học

Ghi chú Cách dùng 'Reminder of death'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh triết học, tôn giáo hoặc văn học để đề cập đến sự nhận thức về tính hữu hạn của cuộc sống. Nó không mang nghĩa đen về một lời nhắc nhở cụ thể, mà là một khái niệm trừu tượng hơn về sự chết chóc luôn hiện diện.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Giới từ 'of' ở đây biểu thị mối quan hệ giữa 'reminder' và 'death', tức là 'reminder' thuộc về hoặc liên quan đến 'death'. Nó chỉ ra rằng sự gợi nhắc này là về cái chết.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Reminder of death'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)