(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ renewable resource
B2

renewable resource

noun

Nghĩa tiếng Việt

tài nguyên tái tạo nguồn tài nguyên có thể tái tạo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Renewable resource'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nguồn tài nguyên thiên nhiên được bổ sung với tốc độ tương đương với tốc độ tiêu thụ của nó, thông qua các quá trình tự nhiên hoặc can thiệp của con người.

Definition (English Meaning)

A natural resource that is replenished at a rate comparable to its rate of consumption, either through natural processes or human intervention.

Ví dụ Thực tế với 'Renewable resource'

  • "Solar energy is a prime example of a renewable resource."

    "Năng lượng mặt trời là một ví dụ điển hình về nguồn tài nguyên tái tạo."

  • "Investing in renewable resources is crucial for a sustainable future."

    "Đầu tư vào các nguồn tài nguyên tái tạo là rất quan trọng cho một tương lai bền vững."

  • "Many countries are increasing their reliance on renewable resources to reduce carbon emissions."

    "Nhiều quốc gia đang tăng cường sự phụ thuộc vào các nguồn tài nguyên tái tạo để giảm lượng khí thải carbon."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Renewable resource'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

sustainable resource(nguồn tài nguyên bền vững)
replenishable resource(nguồn tài nguyên có thể bổ sung)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học môi trường Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Renewable resource'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh năng lượng, môi trường và phát triển bền vững. Nó nhấn mạnh sự khác biệt với các nguồn tài nguyên không tái tạo (non-renewable resources) như than đá, dầu mỏ, vốn bị cạn kiệt khi sử dụng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

* of: đề cập đến bản chất của tài nguyên (ví dụ: source of renewable energy). * for: chỉ mục đích sử dụng tài nguyên (ví dụ: renewable resources for electricity generation).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Renewable resource'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)