resource deprivation
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Resource deprivation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tình trạng thiếu thốn các nguồn lực thiết yếu như tiền bạc, thực phẩm, chỗ ở, giáo dục hoặc chăm sóc sức khỏe.
Definition (English Meaning)
The state of lacking essential resources such as money, food, shelter, education, or healthcare.
Ví dụ Thực tế với 'Resource deprivation'
-
"Chronic resource deprivation can have severe long-term consequences on a child's cognitive and emotional development."
"Tình trạng thiếu thốn nguồn lực kéo dài có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng lâu dài đối với sự phát triển nhận thức và cảm xúc của trẻ."
-
"Studies show that resource deprivation in early childhood can negatively impact future academic success."
"Các nghiên cứu cho thấy rằng tình trạng thiếu thốn nguồn lực trong thời thơ ấu có thể ảnh hưởng tiêu cực đến thành công học tập trong tương lai."
-
"The government is implementing programs to address resource deprivation in underserved communities."
"Chính phủ đang triển khai các chương trình để giải quyết tình trạng thiếu thốn nguồn lực ở các cộng đồng chưa được phục vụ đầy đủ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Resource deprivation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: resource deprivation
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Resource deprivation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh nghiên cứu về nghèo đói, bất bình đẳng xã hội, và tác động của việc thiếu thốn nguồn lực đến sự phát triển cá nhân và xã hội. Nó nhấn mạnh sự thiếu hụt nghiêm trọng và kéo dài các nguồn lực cần thiết cho sự sống còn và hạnh phúc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Đi với 'of' để chỉ nguồn lực cụ thể bị thiếu thốn. Ví dụ: 'resource deprivation of education' (thiếu thốn nguồn lực giáo dục).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Resource deprivation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.