(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ resource deprivation
C1

resource deprivation

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự thiếu thốn nguồn lực tình trạng thiếu nguồn lực sự bần cùng hóa về nguồn lực tước đoạt nguồn lực
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Resource deprivation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tình trạng thiếu thốn các nguồn lực thiết yếu như tiền bạc, thực phẩm, chỗ ở, giáo dục hoặc chăm sóc sức khỏe.

Definition (English Meaning)

The state of lacking essential resources such as money, food, shelter, education, or healthcare.

Ví dụ Thực tế với 'Resource deprivation'

  • "Chronic resource deprivation can have severe long-term consequences on a child's cognitive and emotional development."

    "Tình trạng thiếu thốn nguồn lực kéo dài có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng lâu dài đối với sự phát triển nhận thức và cảm xúc của trẻ."

  • "Studies show that resource deprivation in early childhood can negatively impact future academic success."

    "Các nghiên cứu cho thấy rằng tình trạng thiếu thốn nguồn lực trong thời thơ ấu có thể ảnh hưởng tiêu cực đến thành công học tập trong tương lai."

  • "The government is implementing programs to address resource deprivation in underserved communities."

    "Chính phủ đang triển khai các chương trình để giải quyết tình trạng thiếu thốn nguồn lực ở các cộng đồng chưa được phục vụ đầy đủ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Resource deprivation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: resource deprivation
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

food insecurity(mất an ninh lương thực) educational disadvantage(thiệt thòi về giáo dục)
healthcare disparity(sự bất bình đẳng trong chăm sóc sức khỏe)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Xã hội học Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Resource deprivation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh nghiên cứu về nghèo đói, bất bình đẳng xã hội, và tác động của việc thiếu thốn nguồn lực đến sự phát triển cá nhân và xã hội. Nó nhấn mạnh sự thiếu hụt nghiêm trọng và kéo dài các nguồn lực cần thiết cho sự sống còn và hạnh phúc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Đi với 'of' để chỉ nguồn lực cụ thể bị thiếu thốn. Ví dụ: 'resource deprivation of education' (thiếu thốn nguồn lực giáo dục).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Resource deprivation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)