restricted information
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Restricted information'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dữ liệu hoặc kiến thức không được tự do cung cấp cho tất cả mọi người và việc truy cập bị giới hạn cho các cá nhân hoặc nhóm cụ thể.
Definition (English Meaning)
Data or knowledge that is not freely available to everyone and access to which is limited to specific individuals or groups.
Ví dụ Thực tế với 'Restricted information'
-
"Access to the restricted information is granted only to authorized personnel."
"Quyền truy cập vào thông tin bị hạn chế chỉ được cấp cho nhân viên được ủy quyền."
-
"The company's financial reports contain restricted information that is not available to the public."
"Báo cáo tài chính của công ty chứa thông tin bị hạn chế không được công khai."
-
"The government keeps certain files as restricted information for national security reasons."
"Chính phủ giữ một số hồ sơ nhất định là thông tin bị hạn chế vì lý do an ninh quốc gia."
Từ loại & Từ liên quan của 'Restricted information'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: restrict
- Adjective: restricted
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Restricted information'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường ám chỉ thông tin nhạy cảm, bí mật hoặc cần được bảo vệ vì lý do an ninh, pháp lý hoặc kinh doanh. Mức độ hạn chế có thể khác nhau, từ việc giới hạn trong một tổ chức đến giới hạn ở một số ít người được ủy quyền. So sánh với 'confidential information' (thông tin bảo mật), 'classified information' (thông tin tuyệt mật), 'sensitive information' (thông tin nhạy cảm). 'Restricted information' có thể bao gồm cả hai loại thông tin bảo mật và tuyệt mật, nhưng thường nhấn mạnh vào việc hạn chế quyền truy cập.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ:
- `information restricted about`: thông tin bị hạn chế về (nội dung gì).
- `information restricted on`: thông tin bị hạn chế về (chủ đề gì).
- `information restricted to`: thông tin chỉ được giới hạn cho (ai).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Restricted information'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.