rigid working
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rigid working'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cứng nhắc, không linh hoạt trong các quy trình, lịch trình hoặc quy tắc liên quan đến công việc.
Definition (English Meaning)
Inflexible or strict in terms of procedures, schedules, or rules regarding work.
Ví dụ Thực tế với 'Rigid working'
-
"The company's rigid working hours made it difficult for parents to balance work and family life."
"Giờ làm việc cứng nhắc của công ty gây khó khăn cho các bậc cha mẹ trong việc cân bằng giữa công việc và cuộc sống gia đình."
-
"The factory's rigid working conditions led to high employee turnover."
"Các điều kiện làm việc khắc nghiệt của nhà máy dẫn đến tỷ lệ nhân viên nghỉ việc cao."
-
"Rigid working methods can stifle creativity and innovation."
"Các phương pháp làm việc cứng nhắc có thể kìm hãm sự sáng tạo và đổi mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Rigid working'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: rigid
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Rigid working'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'rigid working' thường được sử dụng để mô tả một môi trường làm việc hoặc hệ thống làm việc thiếu sự linh hoạt và không dễ dàng thích ứng với những thay đổi hoặc nhu cầu cá nhân. Nó nhấn mạnh sự tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc và quy trình, đôi khi gây khó khăn cho nhân viên và làm giảm hiệu quả công việc. So sánh với 'flexible working' (làm việc linh hoạt), 'rigid working' mang ý nghĩa tiêu cực hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Rigid working'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.