roadmap
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Roadmap'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một kế hoạch hoặc chiến lược được vạch ra để đạt được một mục tiêu cụ thể.
Definition (English Meaning)
A plan or strategy intended to achieve a particular goal.
Ví dụ Thực tế với 'Roadmap'
-
"The company presented a detailed roadmap for its expansion into new markets."
"Công ty đã trình bày một lộ trình chi tiết cho việc mở rộng sang các thị trường mới."
-
"The government has unveiled a roadmap for economic recovery."
"Chính phủ đã công bố một lộ trình phục hồi kinh tế."
-
"We need to create a roadmap to guide our team through the project."
"Chúng ta cần tạo một lộ trình để hướng dẫn nhóm của mình trong suốt dự án."
Từ loại & Từ liên quan của 'Roadmap'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: roadmap
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Roadmap'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'roadmap' thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh, quản lý dự án và công nghệ để mô tả một kế hoạch chi tiết về cách một công ty hoặc tổ chức sẽ đạt được mục tiêu dài hạn của mình. Nó bao gồm các bước cụ thể, thời gian dự kiến và các nguồn lực cần thiết. Khác với 'plan' (kế hoạch) thông thường, 'roadmap' nhấn mạnh vào tính chiến lược và tầm nhìn dài hạn, cung cấp một lộ trình rõ ràng để theo dõi tiến độ và điều chỉnh khi cần thiết. Nó cũng khác với 'blueprint' (bản thiết kế) ở chỗ 'roadmap' linh hoạt hơn và có thể thay đổi theo thời gian, trong khi 'blueprint' thường cố định và chi tiết hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Roadmap for' thường được sử dụng để chỉ mục tiêu hoặc lĩnh vực mà roadmap hướng đến (ví dụ: 'a roadmap for digital transformation'). 'Roadmap to' nhấn mạnh con đường hoặc quá trình dẫn đến mục tiêu (ví dụ: 'a roadmap to success'). 'Roadmap towards' tương tự như 'to' nhưng nhấn mạnh hơn vào sự tiến triển dần dần (ví dụ: 'a roadmap towards achieving sustainability').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Roadmap'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.