safety helmet
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Safety helmet'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại mũ bảo hộ được đội để ngăn ngừa chấn thương đầu.
Definition (English Meaning)
A protective headgear worn to prevent injury to the head.
Ví dụ Thực tế với 'Safety helmet'
-
"All construction workers must wear a safety helmet on site."
"Tất cả công nhân xây dựng phải đội mũ bảo hộ trên công trường."
-
"The company provides safety helmets for all employees."
"Công ty cung cấp mũ bảo hộ cho tất cả nhân viên."
-
"Always inspect your safety helmet for damage before each use."
"Luôn kiểm tra mũ bảo hộ xem có bị hư hại không trước mỗi lần sử dụng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Safety helmet'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: safety helmet
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Safety helmet'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng trong môi trường làm việc nguy hiểm như công trường xây dựng, nhà máy, hầm mỏ,... để bảo vệ đầu khỏi va đập, vật rơi. Khác với 'hard hat', 'safety helmet' có thể bao gồm các tính năng bổ sung như dây quai, lớp lót hấp thụ lực để tăng cường bảo vệ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'with' thường được sử dụng để mô tả tính năng hoặc đặc điểm của mũ bảo hiểm (ví dụ: 'a safety helmet with a visor'). 'for' thường được sử dụng để chỉ mục đích sử dụng của mũ bảo hiểm (ví dụ: 'a safety helmet for construction workers').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Safety helmet'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he had worn a safety helmet, he would have avoided serious head injuries.
|
Nếu anh ấy đội mũ bảo hiểm, anh ấy đã tránh được những chấn thương đầu nghiêm trọng. |
| Phủ định |
If the construction worker had not been wearing a safety helmet, he might not have survived the accident.
|
Nếu người công nhân xây dựng không đội mũ bảo hiểm, anh ấy có lẽ đã không sống sót sau vụ tai nạn. |
| Nghi vấn |
Would the cyclist have suffered such severe injuries if he had been wearing a safety helmet?
|
Người đi xe đạp có phải đã bị thương nặng như vậy nếu anh ấy đội mũ bảo hiểm không? |