scripting language
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Scripting language'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một ngôn ngữ lập trình được thiết kế để 'viết script', tự động hóa các tác vụ hoặc tạo mẫu nhanh. Các ngôn ngữ scripting thường được thông dịch thay vì biên dịch.
Definition (English Meaning)
A programming language designed for 'scripting', automating tasks, or rapid prototyping. Scripting languages are generally interpreted rather than compiled.
Ví dụ Thực tế với 'Scripting language'
-
"Python is a popular scripting language used for web development and data analysis."
"Python là một ngôn ngữ scripting phổ biến được sử dụng để phát triển web và phân tích dữ liệu."
-
"JavaScript is a scripting language primarily used for front-end web development."
"JavaScript là một ngôn ngữ scripting chủ yếu được sử dụng cho phát triển web front-end."
-
"Bash is a scripting language commonly used for automating tasks in Linux environments."
"Bash là một ngôn ngữ scripting thường được sử dụng để tự động hóa các tác vụ trong môi trường Linux."
Từ loại & Từ liên quan của 'Scripting language'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: scripting language
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Scripting language'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Ngôn ngữ scripting thường được sử dụng để điều khiển phần mềm ứng dụng. Chúng khác với các ngôn ngữ lập trình hệ thống (như C, C++) ở chỗ chúng thường không được sử dụng để phát triển các thành phần cơ bản của hệ điều hành hoặc phần cứng. Sự khác biệt chính là ngôn ngữ scripting thường yêu cầu một môi trường runtime để thực thi, trong khi các ngôn ngữ biên dịch tạo ra mã máy độc lập.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘for’ dùng để chỉ mục đích của scripting language (ví dụ: scripting language for automation). ‘in’ dùng để chỉ môi trường hoặc bối cảnh mà scripting language được sử dụng (ví dụ: scripting language in web development).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Scripting language'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had known about scripting languages earlier, I would have started learning Python sooner.
|
Nếu tôi biết về các ngôn ngữ kịch bản sớm hơn, tôi đã bắt đầu học Python sớm hơn. |
| Phủ định |
If the company had not chosen a scripting language for rapid prototyping, they might not have launched the product on time.
|
Nếu công ty không chọn một ngôn ngữ kịch bản để tạo mẫu nhanh, có lẽ họ đã không ra mắt sản phẩm đúng thời hạn. |
| Nghi vấn |
Would the project have been completed faster if they had used a scripting language like JavaScript?
|
Dự án có hoàn thành nhanh hơn không nếu họ đã sử dụng một ngôn ngữ kịch bản như JavaScript? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Python is a popular scripting language.
|
Python là một ngôn ngữ kịch bản phổ biến. |
| Phủ định |
My friend does not use scripting language very often.
|
Bạn tôi không sử dụng ngôn ngữ kịch bản thường xuyên lắm. |
| Nghi vấn |
Is JavaScript a powerful scripting language?
|
JavaScript có phải là một ngôn ngữ kịch bản mạnh mẽ không? |