(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ kelp forest
B2

kelp forest

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

rừng tảo bẹ rừng ламинария (ít phổ biến hơn)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Kelp forest'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một khu vực dưới nước có mật độ tảo bẹ cao, cung cấp môi trường sống cho nhiều loại sinh vật biển.

Definition (English Meaning)

An underwater area with a high density of kelp, which provides a habitat for a wide variety of marine organisms.

Ví dụ Thực tế với 'Kelp forest'

  • "The kelp forest is home to a diverse range of marine life."

    "Rừng tảo bẹ là nhà của nhiều loài sinh vật biển đa dạng."

  • "Kelp forests play a crucial role in the health of the ocean."

    "Rừng tảo bẹ đóng một vai trò quan trọng đối với sức khỏe của đại dương."

  • "Scientists are studying the impact of climate change on kelp forests."

    "Các nhà khoa học đang nghiên cứu tác động của biến đổi khí hậu lên rừng tảo bẹ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Kelp forest'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: kelp forest (danh từ ghép)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học biển Khoa học môi trường

Ghi chú Cách dùng 'Kelp forest'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Kelp forest là một hệ sinh thái quan trọng, tương tự như rừng trên cạn, nhưng nằm dưới biển. Nó được đặc trưng bởi sự phong phú của tảo bẹ lớn, tạo thành một cấu trúc ba chiều. Cần phân biệt với 'seaweed beds' (các bãi rong biển) nói chung, vì kelp forest có cấu trúc phức tạp hơn và vai trò sinh thái quan trọng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

Kelp forest *in* a specific location (ví dụ: kelp forest in California). The health *of* a kelp forest (nói về tình trạng của rừng tảo bẹ).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Kelp forest'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)