(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ secular drama
C1

secular drama

noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

kịch thế tục kịch phi tôn giáo kịch trần tục
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Secular drama'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các tác phẩm kịch không mang tính tôn giáo hoặc linh thiêng; các vở kịch đề cập đến các chủ đề thế tục hoặc phi tôn giáo.

Definition (English Meaning)

Dramatic works that are not religious or sacred in nature; plays that deal with worldly or non-religious subjects.

Ví dụ Thực tế với 'Secular drama'

  • "The rise of secular drama in the Renaissance reflected a shift away from religious dogma."

    "Sự trỗi dậy của kịch thế tục trong thời Phục hưng phản ánh sự chuyển dịch khỏi các giáo điều tôn giáo."

  • "Shakespeare's plays are considered examples of secular drama."

    "Các vở kịch của Shakespeare được coi là ví dụ về kịch thế tục."

  • "The development of secular drama marked a change in the themes explored in theatrical productions."

    "Sự phát triển của kịch thế tục đánh dấu một sự thay đổi trong các chủ đề được khám phá trong các sản phẩm sân khấu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Secular drama'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

non-religious drama(kịch phi tôn giáo)
profane drama(kịch trần tục)

Trái nghĩa (Antonyms)

religious drama(kịch tôn giáo)
sacred drama(kịch thiêng liêng)

Từ liên quan (Related Words)

tragedy(bi kịch)
comedy(hài kịch)
renaissance(thời kỳ Phục Hưng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn học Nghiên cứu văn hóa

Ghi chú Cách dùng 'Secular drama'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'secular drama' thường được dùng để phân biệt với các hình thức kịch tôn giáo thời Trung Cổ (ví dụ: miracle plays, morality plays). Nó nhấn mạnh tính chất thế tục, trần tục và hướng đến các vấn đề xã hội, chính trị, hoặc cá nhân hơn là các vấn đề tâm linh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Secular drama'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)