(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ security cooperation
B2

security cooperation

noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

hợp tác an ninh phối hợp an ninh hợp tác bảo đảm an ninh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Security cooperation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự hợp tác và phối hợp giữa hai hoặc nhiều chủ thể (quốc gia, tổ chức, v.v.) để tăng cường an ninh và giải quyết các mối đe dọa an ninh chung.

Definition (English Meaning)

Joint efforts and collaboration between two or more entities (countries, organizations, etc.) to enhance security and address common security threats.

Ví dụ Thực tế với 'Security cooperation'

  • "The two countries signed an agreement on security cooperation to combat terrorism."

    "Hai nước đã ký một thỏa thuận về hợp tác an ninh để chống khủng bố."

  • "International security cooperation is essential to address global threats."

    "Hợp tác an ninh quốc tế là điều cần thiết để giải quyết các mối đe dọa toàn cầu."

  • "The United Nations plays a key role in promoting security cooperation among member states."

    "Liên Hợp Quốc đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy hợp tác an ninh giữa các quốc gia thành viên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Security cooperation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: security, cooperation
  • Adjective: secure, cooperative
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

defense cooperation(hợp tác quốc phòng)
military cooperation(hợp tác quân sự)
strategic partnership(quan hệ đối tác chiến lược)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quan hệ quốc tế Chính trị học Quân sự

Ghi chú Cách dùng 'Security cooperation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh quốc phòng, ngoại giao, và các nỗ lực chống khủng bố. Nó nhấn mạnh tầm quan trọng của việc làm việc cùng nhau để đạt được các mục tiêu an ninh chung. 'Security cooperation' khác với 'security assistance' (hỗ trợ an ninh), trong đó 'assistance' thường ngụ ý một bên cung cấp nguồn lực hoặc chuyên môn cho bên kia, trong khi 'cooperation' nhấn mạnh sự hợp tác bình đẳng và tương hỗ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on with between

Sử dụng 'in' khi đề cập đến lĩnh vực hoặc phạm vi hợp tác (e.g., 'security cooperation in cybersecurity'). Sử dụng 'on' khi đề cập đến chủ đề cụ thể của hợp tác (e.g., 'security cooperation on border control'). Sử dụng 'with' khi đề cập đến đối tác (e.g., 'security cooperation with neighboring countries'). Sử dụng 'between' khi chỉ rõ mối quan hệ giữa các bên (e.g., 'security cooperation between the US and its allies').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Security cooperation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)