self-governing leader
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Self-governing leader'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lãnh đạo theo cách đảm bảo sự tự quyết và tự chủ, cho dù của bản thân hay một nhóm.
Definition (English Meaning)
Leading in a way that ensures self-determination and autonomy, whether of oneself or a group.
Ví dụ Thực tế với 'Self-governing leader'
-
"A self-governing leader empowers their team to make decisions and take ownership of their work."
"Một nhà lãnh đạo tự chủ trao quyền cho nhóm của họ đưa ra quyết định và chịu trách nhiệm về công việc của họ."
-
"The company sought a self-governing leader to head the new division."
"Công ty tìm kiếm một nhà lãnh đạo tự chủ để đứng đầu bộ phận mới."
-
"Effective self-governing leaders foster a culture of trust and accountability."
"Các nhà lãnh đạo tự chủ hiệu quả nuôi dưỡng một nền văn hóa tin tưởng và trách nhiệm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Self-governing leader'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: self-governing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Self-governing leader'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh khả năng của một nhà lãnh đạo trong việc đưa ra quyết định độc lập và điều hành một tổ chức hoặc quốc gia mà không bị can thiệp từ bên ngoài. Nó bao hàm sự tự chủ, trách nhiệm và năng lực quản lý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Self-governing leader'
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is more self-governing than his brother in managing the project.
|
Anh ấy tự chủ hơn anh trai mình trong việc quản lý dự án. |
| Phủ định |
She is not as self-governing as she thinks she is in her daily life.
|
Cô ấy không tự chủ như cô ấy nghĩ trong cuộc sống hàng ngày của mình. |
| Nghi vấn |
Is he the most self-governing leader in the company?
|
Có phải anh ấy là nhà lãnh đạo tự chủ nhất trong công ty không? |