(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ self-sufficient living
B2

self-sufficient living

Danh từ ghép

Nghĩa tiếng Việt

cuộc sống tự cung tự cấp lối sống tự cung tự cấp tự cung tự cấp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Self-sufficient living'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một lối sống mà trong đó một người hoặc hộ gia đình tự sản xuất hầu hết những gì họ cần cho bản thân, giảm thiểu sự phụ thuộc vào các nguồn bên ngoài về thực phẩm, năng lượng và các nhu yếu phẩm khác.

Definition (English Meaning)

A lifestyle in which a person or household produces most of what they need for themselves, minimizing reliance on external sources for food, energy, and other necessities.

Ví dụ Thực tế với 'Self-sufficient living'

  • "They decided to embrace self-sufficient living by growing their own food and generating their own electricity."

    "Họ quyết định theo đuổi cuộc sống tự cung tự cấp bằng cách tự trồng thực phẩm và tạo ra điện riêng."

  • "More and more people are choosing self-sufficient living as a way to reduce their environmental impact."

    "Ngày càng có nhiều người lựa chọn cuộc sống tự cung tự cấp như một cách để giảm tác động đến môi trường."

  • "Self-sufficient living requires a lot of hard work and dedication."

    "Cuộc sống tự cung tự cấp đòi hỏi rất nhiều sự chăm chỉ và tận tâm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Self-sufficient living'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

sustainable living(cuộc sống bền vững) independent living(cuộc sống độc lập)
off-grid living(cuộc sống ngoài lưới điện quốc gia)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

homesteading(làm trang trại gia đình)
permaculture(nông nghiệp bền vững)
organic gardening(làm vườn hữu cơ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Lối sống/Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Self-sufficient living'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả một cách sống bền vững và độc lập. Nó nhấn mạnh khả năng tự cung tự cấp và giảm thiểu tác động đến môi trường. Khác với 'survivalism', self-sufficient living chú trọng vào sự bền vững lâu dài và thường bao gồm các hoạt động như làm vườn hữu cơ, chăn nuôi gia cầm, và sử dụng năng lượng tái tạo. Nó không nhất thiết phải liên quan đến tình huống khẩn cấp hoặc sự cố.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

towards into

Ví dụ: 'Moving towards self-sufficient living.' (Hướng tới cuộc sống tự cung tự cấp.) hoặc 'An introduction into self-sufficient living.' (Giới thiệu về cuộc sống tự cung tự cấp.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Self-sufficient living'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)