sensationalist journalism
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sensationalist journalism'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Báo chí giật gân, một loại hình báo chí phóng đại, bóp méo hoặc đơn giản hóa sự thật để tạo ra hiệu ứng gây sốc hoặc kích động, thường được sử dụng để thu hút độc giả hoặc người xem.
Definition (English Meaning)
Journalism that exaggerates, distorts, or oversimplifies to create a shocking or exciting effect; often used to attract readers or viewers.
Ví dụ Thực tế với 'Sensationalist journalism'
-
"Sensationalist journalism often prioritizes emotional impact over factual accuracy."
"Báo chí giật gân thường ưu tiên tác động cảm xúc hơn là tính chính xác của sự thật."
-
"The politician accused the newspaper of sensationalist journalism."
"Chính trị gia đã cáo buộc tờ báo về việc sử dụng báo chí giật gân."
-
"Sensationalist journalism can erode public trust in the media."
"Báo chí giật gân có thể làm xói mòn lòng tin của công chúng vào giới truyền thông."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sensationalist journalism'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: sensationalist
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sensationalist journalism'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khác với báo chí chính thống, báo chí giật gân tập trung vào những câu chuyện gây sốc, bi kịch cá nhân và những thông tin chưa được xác minh để tăng lượng người đọc. Nó thường bỏ qua những tiêu chuẩn đạo đức nghề nghiệp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sensationalist journalism'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.