(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ succession of events
B2

succession of events

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chuỗi sự kiện liên tiếp loạt sự kiện kế tiếp nhau dãy các sự kiện liên tục
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Succession of events'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chuỗi các sự kiện xảy ra liên tiếp nhau.

Definition (English Meaning)

A series of events happening one after the other.

Ví dụ Thực tế với 'Succession of events'

  • "The country has been experiencing a succession of political crises."

    "Đất nước đã trải qua một chuỗi các cuộc khủng hoảng chính trị."

  • "The film depicts a tragic succession of events leading to the protagonist's downfall."

    "Bộ phim mô tả một chuỗi các sự kiện bi thảm dẫn đến sự sụp đổ của nhân vật chính."

  • "A succession of unfortunate events ruined their vacation plans."

    "Một chuỗi các sự kiện không may đã phá hỏng kế hoạch kỳ nghỉ của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Succession of events'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung có thể dùng trong nhiều lĩnh vực

Ghi chú Cách dùng 'Succession of events'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để mô tả một loạt các sự kiện có liên quan với nhau, hoặc có thể là kết quả của nhau. Nó nhấn mạnh tính liên tục và trình tự của các sự kiện. So sánh với 'series of events', 'succession' mang ý nghĩa mạnh hơn về sự liên tiếp và có thể ngụ ý rằng các sự kiện sau xảy ra do các sự kiện trước.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Giới từ 'of' liên kết 'succession' với 'events', chỉ ra rằng 'succession' là một chuỗi của các 'events'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Succession of events'

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The succession of events led to a positive outcome, didn't it?
Chuỗi sự kiện đã dẫn đến một kết quả tích cực, phải không?
Phủ định
The succession of events didn't deter their progress, did it?
Chuỗi sự kiện không cản trở tiến trình của họ, phải không?
Nghi vấn
A rapid succession of events unfolded, didn't it?
Một chuỗi các sự kiện diễn ra nhanh chóng, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)