succession of events
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Succession of events'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chuỗi các sự kiện xảy ra liên tiếp nhau.
Definition (English Meaning)
A series of events happening one after the other.
Ví dụ Thực tế với 'Succession of events'
-
"The country has been experiencing a succession of political crises."
"Đất nước đã trải qua một chuỗi các cuộc khủng hoảng chính trị."
-
"The film depicts a tragic succession of events leading to the protagonist's downfall."
"Bộ phim mô tả một chuỗi các sự kiện bi thảm dẫn đến sự sụp đổ của nhân vật chính."
-
"A succession of unfortunate events ruined their vacation plans."
"Một chuỗi các sự kiện không may đã phá hỏng kế hoạch kỳ nghỉ của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Succession of events'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Succession of events'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để mô tả một loạt các sự kiện có liên quan với nhau, hoặc có thể là kết quả của nhau. Nó nhấn mạnh tính liên tục và trình tự của các sự kiện. So sánh với 'series of events', 'succession' mang ý nghĩa mạnh hơn về sự liên tiếp và có thể ngụ ý rằng các sự kiện sau xảy ra do các sự kiện trước.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'of' liên kết 'succession' với 'events', chỉ ra rằng 'succession' là một chuỗi của các 'events'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Succession of events'
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The succession of events led to a positive outcome, didn't it?
|
Chuỗi sự kiện đã dẫn đến một kết quả tích cực, phải không? |
| Phủ định |
The succession of events didn't deter their progress, did it?
|
Chuỗi sự kiện không cản trở tiến trình của họ, phải không? |
| Nghi vấn |
A rapid succession of events unfolded, didn't it?
|
Một chuỗi các sự kiện diễn ra nhanh chóng, phải không? |