(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sex trafficking
C1

sex trafficking

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

buôn bán tình dục mua bán dâm buôn người vì mục đích tình dục
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sex trafficking'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hoạt động buôn bán người bất hợp pháp với mục đích khai thác tình dục, bao gồm mại dâm, khiêu dâm và các hình thức nô lệ tình dục khác.

Definition (English Meaning)

The illegal trade of human beings for the purpose of sexual exploitation, including prostitution, pornography, and other forms of sexual servitude.

Ví dụ Thực tế với 'Sex trafficking'

  • "Sex trafficking is a severe human rights violation that affects millions worldwide."

    "Buôn bán tình dục là một hành vi vi phạm nhân quyền nghiêm trọng, ảnh hưởng đến hàng triệu người trên toàn thế giới."

  • "The authorities are working to combat sex trafficking in the region."

    "Các nhà chức trách đang nỗ lực chống lại nạn buôn bán tình dục trong khu vực."

  • "Many victims of sex trafficking are lured with false promises of employment."

    "Nhiều nạn nhân của nạn buôn bán tình dục bị dụ dỗ bằng những lời hứa việc làm sai sự thật."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sex trafficking'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: sex trafficking
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

freedom(sự tự do)
liberation(sự giải phóng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Xã hội học Tội phạm học

Ghi chú Cách dùng 'Sex trafficking'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ "sex trafficking" nhấn mạnh vào mục đích khai thác tình dục của nạn nhân. Nó khác với "human trafficking" (buôn bán người) ở chỗ "human trafficking" có thể bao gồm nhiều mục đích khác nhau như lao động cưỡng bức, bóc lột tình dục, hoặc buôn bán nội tạng. "Sex trafficking" là một dạng cụ thể của "human trafficking". Thái nghĩa của cụm từ này rất tiêu cực, liên quan đến sự tước đoạt quyền tự do và xâm phạm nghiêm trọng nhân phẩm của con người.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

Ví dụ: 'involved in sex trafficking' (liên quan đến buôn bán tình dục), 'vulnerable to sex trafficking' (dễ bị buôn bán tình dục), 'used for sex trafficking' (bị sử dụng cho mục đích buôn bán tình dục). Giới từ 'for' thường được sử dụng để chỉ mục đích, ví dụ: trafficked for sex (bị buôn bán để khai thác tình dục).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sex trafficking'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)