sexual slavery
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sexual slavery'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tình trạng bị ép buộc tham gia vào các hoạt động tình dục trái với ý muốn của một người, thường liên quan đến bóc lột, cưỡng bức và mất tự do và quyền tự chủ.
Definition (English Meaning)
The condition of being forced into sexual activity against one's will, often involving exploitation, coercion, and a loss of freedom and autonomy.
Ví dụ Thực tế với 'Sexual slavery'
-
"Sexual slavery is a grave violation of human rights."
"Nô lệ tình dục là một sự vi phạm nghiêm trọng quyền con người."
-
"The organization works to combat sexual slavery around the world."
"Tổ chức này hoạt động để chống lại nạn nô lệ tình dục trên khắp thế giới."
-
"Many victims of sexual slavery suffer from severe trauma."
"Nhiều nạn nhân của nạn nô lệ tình dục phải chịu đựng những sang chấn tâm lý nghiêm trọng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sexual slavery'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: sexual slavery (danh từ không đếm được)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sexual slavery'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'sexual slavery' nhấn mạnh sự tước đoạt quyền tự do và quyền kiểm soát cơ thể của nạn nhân, biến họ thành đối tượng phục vụ cho nhu cầu tình dục của người khác. Nó nghiêm trọng hơn 'sexual abuse' (lạm dụng tình dục) vì bao hàm sự chiếm hữu và nô dịch.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' thường dùng để chỉ bản chất của sự nô lệ tình dục (e.g., 'a victim of sexual slavery'). 'into' được sử dụng để chỉ việc bị ép buộc vào tình trạng nô lệ tình dục (e.g., 'forced into sexual slavery').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sexual slavery'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.