(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sexual violence
C1

sexual violence

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bạo lực tình dục xâm hại tình dục xâm phạm tình dục
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sexual violence'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bất kỳ hành vi tình dục nào được thực hiện mà không có sự đồng ý hoặc chống lại ý muốn của một người, bao gồm cưỡng hiếp, tấn công tình dục, quấy rối tình dục và lạm dụng tình dục trẻ em.

Definition (English Meaning)

Any sexual act without consent or against a person’s will, including rape, sexual assault, sexual harassment, and child sexual abuse.

Ví dụ Thực tế với 'Sexual violence'

  • "Sexual violence is a serious public health problem with devastating consequences for survivors."

    "Bạo lực tình dục là một vấn đề sức khỏe cộng đồng nghiêm trọng với những hậu quả tàn khốc cho những người sống sót."

  • "The organization works to combat sexual violence and support survivors."

    "Tổ chức hoạt động để chống lại bạo lực tình dục và hỗ trợ những người sống sót."

  • "There is a growing awareness of the prevalence and impact of sexual violence."

    "Ngày càng có nhiều nhận thức về sự phổ biến và tác động của bạo lực tình dục."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sexual violence'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: sexual violence (danh từ ghép)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

sexual assault(tấn công tình dục)
sexual abuse(lạm dụng tình dục)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

rape(cưỡng hiếp)
sexual harassment(quấy rối tình dục)
domestic violence(bạo lực gia đình)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Xã hội học Tội phạm học

Ghi chú Cách dùng 'Sexual violence'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'sexual violence' bao hàm một phạm vi rộng hơn so với 'rape' (cưỡng hiếp) hoặc 'sexual assault' (tấn công tình dục). Nó bao gồm bất kỳ hành vi nào mang tính chất tình dục được thực hiện mà không có sự đồng ý tự nguyện và thông tin đầy đủ từ nạn nhân. 'Sexual violence' nhấn mạnh khía cạnh bạo lực của hành vi, cho thấy sự xâm phạm quyền và sự tự do cá nhân.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

against of

'against': chỉ hành vi bạo lực hướng trực tiếp vào nạn nhân. Ví dụ: 'Sexual violence against women.' 'of': thường dùng để chỉ phạm vi hoặc bối cảnh. Ví dụ: 'The issue of sexual violence on campus.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sexual violence'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)